HP EliteDesk 705 35W G4 Desktop Mini PC referenčná príručka

Typ
referenčná príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

Hướng dẫn tham khảo Phần cứng
Máy tính để bàn mini HP EliteDesk 705 G4
© Copyright 2018 HP Development
Company, L.P.
Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi
mà không cần phải thông báo trước. Bảo
hành chỉ dành cho các sản phẩm và dịch
vụ của HP được quy định trong giấy bảo
hành cụ thể kèm theo các sản phẩm và
dịch vụ đó. Không có điều khoản nào trong
tài liệu này được hiểu là thiết lập bảo hành
bổ sung. HP sẽ không chịu trách nhiệm
pháp lý đối với những lỗi hoặc thiếu sót về
mặt kỹ thuật hoặc biên tập có trong tài liệu
này.
Ấn bản lần đầu: Tháng 6 năm 2018
Mã bộ phận tài liệu: L17238-EP1
Thông báo về sản phẩm
Hướng dẫn này mô tả những tính năng phổ
biến ở hầu hết các model sản phẩm. Một số
tính năng có thể không sử dụng được trên
sản phẩm của bạn. Để truy cập hướng dẫn
sử dụng mới nhất, truy cập
http://www.hp.com/support, và làm theo các
hướng dẫn để tìm sản phẩm của bạn. Sau
đó chọn User Guides (Hướng dẫn sử
dụng).
Điều khoản về phần mềm
Bằng việc cài đặt, sao chép, tải xuống hoặc
sử dụng theo cách khác bất kỳ sản phẩm
phần mềm nào được cài đặt trước trên máy
tính này, bạn đồng ý ràng buộc với các điều
khoản của Thỏa thuận Cấp phép Người
dùng Cuối (EULA) của HP. Nếu bạn không
chấp nhận các điều khoản cấp phép này,
biện pháp khắc phục duy nhất là hoàn trả
lại toàn bộ sản phẩm chưa sử dụng (phần
cứng và phần mềm) trong vòng 14 ngày để
được hoàn tiền đầy đủ tuân theo chính
sách hoàn trả của người bán hàng.
Để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu hoàn
trả đầy đủ tiền máy tính, xin vui lòng liên hệ
với người bán hàng.
Về hướng dẫn này
Hướng dẫn này cung cấp các thông tin cơ bản để nâng cấp máy tính PC Doanh nghiệp EliteDesk của
HP.
CẢNH BÁO! Thể hiện một tình huống nguy hiểm, nếu không tránh, có thể dẫn đến tử vong hoặc
thương tích nghiêm trọng.
THẬN TRỌNG: Thể hiện một tình huống nguy hiểm, nếu không tránh, có thể dẫn đến thương tích
nhẹ hoặc vừa.
QUAN TRỌNG: Thể hiện các thông tin được coi là quan trọng nhưng không liên quan đến nguy
hiểm (ví dụ, thông báo liên quan đến thiệt hại tài sản). Một thông báo cảnh báo người dùng rằng việc
không tuân thủ đúng quy trình theo như quy định có thể dẫn đến mất dữ liệu hoặc hỏng hóc phần
cứng hoặc phần mềm. Cũng bao gồm thông tin quan trọng để giải thích một khái niệm hoặc hoàn tất
một tác vụ.
GHI CHÚ: Bao gồm các thông tin bổ sung để nhấn mạnh hoặc bổ sung các điểm quan trọng của
văn bản chính.
CHỈ DẪN: Cung cấp các gợi ý hữu ích để hoàn tất một tác vụ.
iii
iv Về hướng dẫn này
Mục lục
1 Tính năng sản phẩm .................................................................................................................................... 1
Các tính năng cấu hình tiêu chuẩn ................................................................................................................... 1
Các thành phần panel mặt trước ...................................................................................................................... 2
Các thành phần panel mặt sau ......................................................................................................................... 3
Vị trí số sê-ri ......................................................................................................................................................... 3
2 Thiết lập ...................................................................................................................................................... 4
Thay đổi từ máy tính để bàn sang hướng đứng ............................................................................................. 4
Gắn máy tính vào kẹp treo ................................................................................................................................ 5
Lắp đặt dây cáp bảo vệ ...................................................................................................................................... 6
Kết nối dây nguồn ............................................................................................................................................... 7
3 Nâng cấp phần cứng ................................................................................................................................... 8
Các tính năng có thể bảo trì .............................................................................................................................. 8
Cảnh báo và thận trọng ...................................................................................................................................... 8
Tháo panel tiếp cận máy tính ............................................................................................................................ 9
Lắp lại panel tiếp cận máy tính ....................................................................................................................... 10
Nâng cấp bộ nhớ hệ thống .............................................................................................................................. 11
Thông số kỹ thuật mô-đun bộ nhớ ............................................................................................... 11
Lắp đặt mô-đun bộ nhớ .................................................................................................................. 12
Tháo ổ đĩa cứng ................................................................................................................................................. 16
Lắp đặt ổ đĩa cứng ............................................................................................................................................ 17
Lắp lại ổ đĩa cứng thể rắn M.2 PCIe (SSD) ................................................................................................... 19
Lắp lại mô-đun WLAN ...................................................................................................................................... 25
Lắp đặt ăng-ten gắn ngoài ............................................................................................................................... 32
Thay thế pin ....................................................................................................................................................... 38
Đồng bộ hóa bàn phím và chuột không dây tùy chọn ................................................................................. 44
Phụ lục A Phóng tĩnh điện ............................................................................................................................. 47
Ngăn ngừa hư hỏng do tĩnh điện .................................................................................................................... 47
v
Các phương pháp nối đất ................................................................................................................................. 47
Phụ lục B Các hướng dẫn vận hành máy tính, chăm sóc định kỳ và chuẩn bị vận chuyển .............................. 48
Các hướng dẫn vận hành máy tính và chăm sóc định kỳ ........................................................................... 48
Chuẩn bị vận chuyển ........................................................................................................................................ 49
Phụ lục C Khả năng tiếp cận .......................................................................................................................... 50
Các công nghệ trợ giúp được hỗ trợ ............................................................................................................... 50
Liên hệ bộ phận hỗ trợ ..................................................................................................................................... 50
Bảng chú dẫn ................................................................................................................................................ 51
vi
1
Tính năng sản phẩm
Các tính năng cấu hình tiêu chuẩn
Các tính năng có thể khác nhau tùy thuộc vào model máy. Để được hỗ trợ và tìm hiểu thêm về phần
cứng và phần mềm được cài đặt trên model máy tính của bạn, hãy chạy tiện ích HP Support
Assistant.
GHI CHÚ: Model máy tính này có thể được dùng theo hướng đứng hoặc hướng máy để bàn. Chân
đế được bán riêng.
Các tính năng cấu hình tiêu chuẩn 1
Các thành phần panel mặt trước
Các thành phần panel mặt trước
1 Cổng USB Type-C 5 Giắc kết hợp Âm thanh ra (tai nghe)/Âm
thanh vào (micrô)
2 Cổng USB SuperSpeed 6 Đèn chỉ báo hoạt động ổ đĩa cứng
3 Cổng USB SuperSpeed có tính năng HP
Sleep and Charge
7 Nút nguồn
4 Lỗ cắm âm thanh ra (tai nghe)
GHI CHÚ: Cổng USB SuperSpeed với tính năng HP Sleep and Charge cung cấp dòng để sạc một thiết bị như điện thoại
thông minh. Dòng sạc này có sẵn bất cứ khi nào dây điện được nối với hệ thống, ngay cả khi hệ thống đang tắt.
Giắc kết hợp âm thanh ra (tai nghe)/âm thanh vào (micrô) hỗ trợ tai nghe, thiết bị đầu ra đường dây, micrô, thiết bị đầu vào
đường dây, hoặc bộ tai nghe kiểu CTIA.
2
Chương 1 Tính năng sản phẩm
Các thành phần panel mặt sau
Các thành phần panel mặt sau
1 Nắp ăng-ten 6 Cổng USB SuperSpeed (2)
2 Các vị trí ăng-ten gắn ngoài 7 Cổng tùy chọn
3 Vít tai hồng của panel tiếp cận 8 Cổng USB SuperSpeed có hỗ trợ cấp
nguồn bàn phím tùy chọn (2)
4 Khe cắm dây cáp bảo vệ 9 Giắc cắm RJ-45 (mạng)
5 Đầu nối màn hình DisplayPort (2) 10 Đầu cắm nguồn
Vị trí số sê-ri
Mỗi máy tính đều có một số sê-ri duy nhất và số ID sản phẩm nằm bên ngoài máy tính. Hãy chuẩn bị
sẵn các con số này khi liên hệ với dịch vụ khách hàng của để được hỗ trợ.
Các thành phần panel mặt sau 3
2
Thiết lập
Thay đổi từ máy tính để bàn sang hướng đứng
Có thể dùng máy tính này theo hướng đứng với chân đế dạng đứng tùy chọn mà có thể mua được từ
HP.
1. Tháo/gỡ bất cứ thiết bị an ninh nào cấm mở máy tính.
2. Gỡ tất cả các phương tiện di động, ví dụ như ổ đĩa flash USB, ra khỏi máy tính.
3. Tắt máy tính đúng cách thông qua hệ điều hành, và sau đó tắt bất cứ thiết bị gắn ngoài nào.
4. Ngắt kết nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện AC và ngắt kết nối bất kỳ thiết bị gắn ngoài nào.
QUAN TRỌNG: Bất kể trạng thái bật nguồn, điện áp luôn có trên bo mạch hệ thống miễn là hệ
thống được cắm vào ổ cắm điện AC đang hoạt động. Để tránh hư hỏng các linh kiện bên trong,
bạn phải ngắt kết nối dây nguồn khỏi nguồn điện trước khi mở máy tính.
5. Định hướng máy tính sao cho mặt bên phải ngửa lên và đặt máy tính vào chân đế tùy chọn.
GHI CHÚ: Để giữ ổn định máy tính theo hướng đứng, HP khuyến cáo nên sử dụng chân đế
dạng đứng tùy chọn.
6. Kết nối lại dây nguồn và bất kỳ thiết bị gắn ngoài nào, sau đó bật máy tính.
4
Chương 2 Thiết lập
GHI CHÚ: Đảm bảo rằng vùng không gian tối thiểu 10,2 cm (4 inch) ở tất cả các bên của máy
tính phải trống trải và không có vật cản.
7. Khóa lại bất cứ thiết bị bảo vệ nào đã được gỡ ra trước khi di chuyển máy tính.
Gắn máy tính vào kẹp treo
Máy tính có thể được gắn vào một bức tường, tay cần xoay, hoặc kẹp treo khác.
GHI CHÚ: Thiết bị này được thiết kế để dùng khung gắn tường theo chuẩn của UL hoặc CSA treo
đỡ.
1. Nếu máy tính ở trên chân đế, hãy tháo máy tính khỏi chân đế và đặt máy tính xuống.
2. Để gắn máy tính vào tay cần xoay (bán riêng), hãy lắp bốn con vít xuyên qua các lỗ trên tấm
bản tay cần xoay rồi vào trong các lỗ gắn trên máy tính.
QUAN TRỌNG: Máy tính này hỗ trợ các lỗ gắn 100 mm theo tiêu chuẩn của ngành VESA. Để
gắn theo giải pháp lắp đặt của bên thứ ba vào máy tính, hãy dùng các con vít đi kèm theo giải
pháp đó. Điều quan trọng là xác minh rằng giải pháp lắp đặt của nhà sản xuất đó phù hợp với
tiêu chuẩn VESA và có khả năng chống đỡ trọng lượng của máy tính. Để có hiệu suất tốt nhất,
điều quan trọng là sử dụng dây điện và các dây cáp khác đi kèm với máy tính.
Để gắn máy tính vào các thiết bị gắn khác, hãy làm theo hướng dẫn kèm theo kẹp treo để đảm
bảo máy tính được gắn an toàn.
Gắn máy tính vào kẹp treo 5
Lắp đặt dây cáp bảo vệ
Bạn có thể gắn khóa dây cáp bảo vệ vào phía sau của máy tính. Sử dụng chìa khóa đi kèm để gắn
và mở khóa này.
Để lắp ổ khóa, hãy trượt móc ổ khóa ra từ phía sau máy tính và lắp ổ khóa vào móc.
GHI CHÚ: Khóa dây cáp và ổ khóa được thiết kế với chức năng làm công cụ ngăn chặn, nhưng
không thể ngăn cản máy tính bị sử dụng sai mục đích hoặc bị đánh cắp.
6
Chương 2 Thiết lập
Kết nối dây nguồn
Kết nối một đầu dây nguồn với bộ đổi nguồn AC (1) và đầu còn lại vào ổ cắm điện AC nối đất (2), sau
đó nối đầu tròn của bộ đổi nguồn AC với đầu nối nguồn trên máy tính (3).
Kết nối dây nguồn 7
3
Nâng cấp phần cứng
Các tính năng có thể bảo trì
Máy tính này có các tính năng giúp nâng cấp và bảo trì máy dễ dàng. Cần có tuốc-nơ-vít Torx T15
hoặc đầu dẹt cho một số quy trình lắp đặt được mô tả trong chương này.
Cảnh báo và thận trọng
Trước khi thực hiện nâng cấp, đảm bảo đã đọc cẩn thận tất cả các hướng dẫn, cảnh báo và thận
trọng áp dụng trong hướng dẫn này.
CẢNH BÁO! Để giảm nguy cơ bị thương tích cá nhân do điện giật, các bề mặt nóng hoặc lửa:
Ngắt đấu nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện AC và để các thành phần hệ thống bên trong nguội lại trước
khi chạm vào chúng.
Không cắm các đầu nối dây cáp viễn thông hoặc dây cáp điện thoại vào hốc cắm card giao diện
mạng (NIC).
Không vô hiệu hóa chân nối đất của dây điện. Chân nối đất là một tính năng an toàn quan trọng.
Cắm dây điện vào ổ cắm điện AC được nối đất (tiếp đất) luôn có thể tiếp cận dễ dàng.
Để giảm thiểu rủi ro thương tích nghiêm trọng, vui lòng đọc
Hướng dẫn An toàn & Tiện nghi
.
Hướng
dẫn An toàn và Tiện nghi
cũng cung cấp các thông tin quan trọng về an toàn điện và cơ.
Hướng dẫn
An toàn & Tiện nghi
có trên web tại địa chỉ http://www.hp.com/ergo.
CẢNH BÁO! Bên trong máy là các linh kiện được cấp điện và có thể xê dịch.
Ngắt nguồn điện ra khỏi thiết bị trước khi tháo vỏ ngoài.
Lắp lại và cố định vỏ ngoài trước khi cấp điện lại cho thiết bị.
QUAN TRỌNG: Tĩnh điện có thể làm hỏng các thành phần điện của máy tính hoặc thiết bị tùy chọn.
Trước khi bắt đầu các quy trình sau, hãy đảm bảo rằng bạn đã xả tĩnh điện bằng cách chạm nhanh
vào vật kim loại có tiếp đất. Xem Phóng tĩnh điện thuộc trang 47 để biết thêm thông tin.
Khi máy tính được cắm vào nguồn điện AC, điện áp luôn được cấp cho bo mạch hệ thống. Để tránh
hư hỏng các linh kiện bên trong, bạn phải ngắt kết nối dây nguồn khỏi nguồn điện trước khi mở máy
tính.
GHI CHÚ: Model máy tính của bạn nhìn có thể hơi khác so với hình minh họa trong chương này.
8
Chương 3 Nâng cấp phần cứng
Tháo panel tiếp cận máy tính
Để tiếp cận các thành phần bên trong, bạn phải tháo panel tiếp cận này.
1. Tháo/gỡ bất cứ thiết bị an ninh nào cấm mở máy tính.
2. Gỡ tất cả các phương tiện di động, ví dụ như ổ đĩa flash USB, ra khỏi máy tính.
3. Tắt máy tính đúng cách thông qua hệ điều hành, và sau đó tắt bất cứ thiết bị gắn ngoài nào.
4. Ngắt kết nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện AC và ngắt kết nối bất kỳ thiết bị gắn ngoài nào.
QUAN TRỌNG: Bất kể trạng thái bật nguồn, điện áp luôn có trên bo mạch hệ thống miễn là hệ
thống được cắm vào ổ cắm điện AC đang hoạt động. Để tránh hư hỏng các linh kiện bên trong,
bạn phải ngắt kết nối dây nguồn khỏi nguồn điện trước khi mở máy tính.
5. Nếu máy tính ở trên chân đế, hãy tháo máy tính khỏi chân đế và đặt máy tính xuống.
6. Tháo các vít tai hồng ở phía sau máy tính (1). Sau đó trượt panel về phía trước (2) rồi nhấc nó ra
khỏi máy tính (3).
GHI CHÚ: Nếu cần, có thể sử dụng tuốc-nơ-vít đầu dẹp hoặc Torx T15 để nới lỏng vít tai hồng.
GHI CHÚ: Model máy tính của bạn nhìn có thể hơi khác so với hình minh họa trong mục này.
Một vài model có các lỗ thông hơi trên panel tiếp cận.
Tháo panel tiếp cận máy tính 9
Lắp lại panel tiếp cận máy tính
Đặt panel tiếp cận lên máy tính (1), và sau đó trượt nó về sau (2). Sau đó lắp vít tai hồng (3) để cố
định panel vào đúng vị trí.
GHI CHÚ: Model máy tính của bạn nhìn có thể hơi khác so với hình minh họa trong mục này. Một
vài model có các lỗ thông hơi trên panel tiếp cận.
10
Chương 3 Nâng cấp phần cứng
Nâng cấp bộ nhớ hệ thống
Máy tính này đi kèm với ít nhất một mô-đun bộ nhớ nội tuyến đôi cỡ nhỏ (SODIMM). Để có được hỗ
trợ tối đa về bộ nhớ, bạn có thể gắn vào bo mạch hệ thống tối đa 32 GB bộ nhớ.
Thông số kỹ thuật mô-đun bộ nhớ
Để vận hành hệ thống bình thường, các mô-đun bộ nhớ phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật sau:
Thành phần Thông số kỹ thuật
Mô-đun bộ nhớ Mô-đun bộ nhớ DDR4-SDRAM 1,2 volt
Tuân thủ loại tương thích unbuffered non-ECC PC4-19200 DDR4-2400 MHz
Số chân 260 chân theo tiêu chuẩn có thông số kỹ thuật bắt buộc theo Hội đồng Kỹ thuật
Thiết bị điện tử (JEDEC)
Hỗ trợ hỗ trợ độ trễ CAS 17 DDR4 2400 MHz (định thời 17-17-17)
Khe cắm 2
Bộ nhớ tối đa 32
Có hỗ trợ Các mô-đun bộ nhớ một mặt và hai mặt 2 Gbit, 4 Gbit, 8 Gbit và 16 Gbit với công
nghệ bộ nhớ non-ECC
Lưu ý Hệ thống sẽ không hoạt động đúng cách nếu bạn lắp đặt các mô-đun bộ nhớ
không được hỗ trợ. Các mô-đun bộ nhớ được chế tạo với thiết bị DDR x8 và x16
được hỗ trợ; các mô-đun bộ nhớ được chế tạo với SDRAM x4 không được hỗ trợ.
HP cung cấp bộ nhớ nâng cấp cho máy tính này và khuyên người tiêu dùng nên mua để tránh sự cố
tương thích với bộ nhớ của bên thứ ba không được hỗ trợ.
Nâng cấp bộ nhớ hệ thống 11
Lắp đặt mô-đun bộ nhớ
Có hai khe cắm mô-đun bộ nhớ trên bo mạch hệ thống, với một khe cắm cho mỗi kênh. Các khe cắm
này được dán nhãn DIMM1 và DIMM3. Khe cắm DIMM1 hoạt động ở kênh bộ nhớ B. Khe cắm
DIMM3 hoạt động ở kênh bộ nhớ A.
Bộ
phận Mô tả Nhãn bo mạch hệ thống Màu khe cắm
1 Khe cắm mô-đun bộ nhớ, Kênh A DIMM3 Đen
2 Khe cắm mô-đun bộ nhớ, Kênh B DIMM1 Đen
Hệ thống sẽ tự động hoạt động ở chế độ kênh đơn, chế độ kênh đôi hoặc chế độ linh hoạt, tùy thuộc
vào cách lắp đặt các mô-đun bộ nhớ.
Hệ thống sẽ hoạt động ở chế độ kênh đơn nếu các khe cắm mô-đun bộ nhớ chỉ được gắn ở một
kênh.
Hệ thống sẽ hoạt động ở chế độ kênh đôi hiệu suất cao hơn nếu dung lượng bộ nhớ của mô-đun
bộ nhớ trong Kênh A bằng dung lượng bộ nhớ của mô-đun bộ nhớ ở Kênh B.
Hệ thống sẽ hoạt động ở chế độ linh hoạt nếu dung lượng bộ nhớ của mô-đun bộ nhớ trong
Kênh A không bằng với dung lượng bộ nhớ của mô-đun bộ nhớ ở Kênh B. Trong chế độ linh
hoạt, kênh được gắn lượng bộ nhớ ít nhất sẽ mô tả tổng số bộ nhớ được gán cho kênh đôi và
phần còn lại được gán cho kênh đơn. Nếu một kênh sẽ có nhiều bộ nhớ hơn kênh khác, lượng
bộ nhớ lớn hơn phải được gán cho Kênh A.
Trong bất kỳ chế độ nào, tốc độ hoạt động tối đa được xác định bởi mô-đun bộ nhớ chậm nhất
trong hệ thống.
12
Chương 3 Nâng cấp phần cứng
QUAN TRỌNG: Bạn phải ngắt kết nối dây nguồn và chờ khoảng 30 giây để xả điện trước khi thêm
hoặc tháo mô-đun bộ nhớ. Bất kể trạng thái bật nguồn, điện áp luôn được cung cấp cho các mô-đun
bộ nhớ miễn là máy tính được cắm vào ổ cắm điện AC đang hoạt động. Thêm hoặc tháo mô-đun bộ
nhớ trong lúc đang có điện áp có thể gây ra hư hỏng không thể khắc phục được cho các mô-đun bộ
nhớ hoặc bo mạch hệ thống.
Các khe cắm mô-đun bộ nhớ có các điểm tiếp xúc được mạ vàng. Khi nâng cấp bộ nhớ, điều quan
trọng là dùng mô-đun bộ nhớ có các tiếp điểm kim loại mạ vàng để tránh sự ăn mòn và/hoặc quá
trình ôxy hóa do các kim loại không tương thích tiếp xúc với nhau.
Tĩnh điện có thể làm hỏng các linh kiện điện tử của máy tính hoặc các card tùy chọn. Trước khi bắt
đầu các quy trình sau, hãy đảm bảo rằng bạn đã xả tĩnh điện bằng cách chạm nhanh vào vật kim loại
có tiếp đất. Để biết thêm thông tin, xem Phóng tĩnh điện thuộc trang 47.
Khi thao tác với mô-đun bộ nhớ, hãy cẩn thận không chạm vào bất cứ điểm tiếp xúc nào. Làm như
vậy có thể gây hư hỏng mô-đun.
1. Tháo/gỡ bất cứ thiết bị an ninh nào cấm mở máy tính.
2. Gỡ tất cả các phương tiện di động, ví dụ như ổ đĩa flash USB, ra khỏi máy tính.
3. Tắt máy tính đúng cách thông qua hệ điều hành, và sau đó tắt bất cứ thiết bị gắn ngoài nào.
4. Ngắt kết nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện AC và ngắt kết nối bất kỳ thiết bị gắn ngoài nào.
5. Nếu máy tính ở trên chân đế, hãy tháo máy tính khỏi chân đế và đặt máy tính xuống.
6. Tháo panel tiếp cận máy tính.
Để biết hướng dẫn, hãy xem mục Tháo panel tiếp cận máy tính thuộc trang 9.
7. Nghiêng quạt lên bằng cách dùng mấu phía trước và để nó ở vị trí ngửa lên.
Nâng cấp bộ nhớ hệ thống 13
8. Xác định các vị trí mô-đun bộ nhớ (1) và (2) trên bo mạch hệ thống.
9. Để tháo mô-đun bộ nhớ ra, nhấn hai chốt ở mỗi bên của mô-đun bộ nhớ (1) ra phía bên ngoài,
rồi kéo mô-đun bộ nhớ (2) ra khỏi khe cắm.
14
Chương 3 Nâng cấp phần cứng
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57

HP EliteDesk 705 35W G4 Desktop Mini PC referenčná príručka

Typ
referenčná príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre