- 4 -
Cài đặt phần cứng
j Chỉ dùng cho bộ nhớ GA-EP45-UD3P.
k Chỉ dùng cho bộ nhớ GA-EP45-UD3R.
l Chỉ dùng cho bộ nhớ GA-EP45-UD3.
1-2 Thông số kỹ thuật của sản phẩm
CPU Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ 2 Extreme/
Bộ xử lý Intel® Core™ 2 Quad/Bộ vi xử lý Intel® Core™ 2 Duo/
Bộ xử lý Intel® Pentium® /Bộ xử lý Intel® Celeron® trong gói sản
phẩm LGA 775
(Vào trang web của GIGABYTE để xem danh sách hỗ trợ CPU
mới nhất.)
Bộ nhớ cache L2 khác nhau theo từng CPU
Kênh mặt Kênh mặt trước (FSB) 1600/1333/1066/800 MHz
trước
Chipset Cầu nối bắc: Chipset Intel® P45 Express
Cầu nối nam: Intel® ICH10R jk / ICH10 l
Bộ nhớ Các đế cắm thanh DIMM DDR2 4 x 1,8V hỗ trợ lên đến 16 GB bộ
nhớ hệ thống (Lưu ý 1)
Cấu trúc bộ nhớ kênh kép
Hỗ trợ các thanh nhớ DDR2 1366/1066/800/667 MHz
(Vào trang web của GIGABYTE để xem danh sách hỗ trợ bộ nhớ
mới nhất.)
Âm thanh Bộ giải mã Realtek ALC889A
Âm thanh trung thực
Kênh 2/4/5.1/7.1
Hỗ trợ hệ thống Dolby® Home Theater j
Hỗ trợ đầu vào/ra S/PDIF
Hỗ trợ ổ cắm CD
LAN 2 chip RTL8111C (10/100/1000 Mbit) j
Hỗ trợ mạng làm việc tập thể j
1 chip RTL8111C (10/100/1000 Mbit) kl
Khe cắm 1 x khe cắm PCI Express x16, hoạt động ở mức x16
mở rộng (PCIEX16_1) (Lưu ý 2)
1 x khe cắm PCI Express x16, hoạt động ở mức x 8
(PCIEX8_1) (Lưu ý 2)
( Các khe cắm PCIEX16_1 và PCIEX8_1 hỗ trợ công nghệ ATI
CrossFireX™ và tương thích chuẩn PCI Express 2.0.)
Các khe cắm 3 x PCI Express x1
Khe cắm 2 x PCI
Giao diện Cầu nối nam:
lưu trữ - 6 đầu cắm SATA 3Gb/giây (SATA2_0, SATA2_1, SATA2_2,
SATA2_3, SATA2_4, SATA2_5) hỗ trợ đến 6 thiết bị SATA
3Gb/giây
- Hỗ trợ hệ thống đĩa dự phòng SATA RAID 0, RAID 1, RAID 5
và RAID 10 jk
Chip GIGABYTE SATA2:
-
Đầu nối 1 x IDE hỗ trợ ATA-133/100/66/33 và đến 2 thiết bị IDE
-
2 đầu cắm SATA 3Gb/giây (GSATA2_0, GSATA2_1) hỗ trợ đến 2
thiết bị SATA 3Gb/giây
-
Hỗ trợ SATA RAID 0, RAID 1 và JBOD
Chip iTE IT8718:
- 1 x đầu nối ổ đĩa mềm hỗ trợ tối đa 1 ổ đĩa mềm