Samsung ME46A Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

S tay Hướng
dn S dng
ME40A ME46A ME55A
DE40A DE46A DE55A
UE46A UE55A
Màu sc và hình dáng có th khác nhau tùy theo sn
phm và để ci tiến hot động, các thông s k thut
có th s được thay đổi mà không cn thông báo
trước.
BN46-00098B-06
2
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sách hướng dn này có th thay đổi để ci thin cht lượng mà không cn thông báo.
2011 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đối vi sách hướng dn này.
Cm s dng hoc sao chép mt phn hoc toàn b sách hướng dn này mà không có s y quyn
ca Samsung Electronics.
Các biu tượng SAMSUNG và SyncMaster là các nhãn hiu đã đăng ký ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows và Windows NT là các nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM và DDC là các nhãn hiu đã đăng
ký ca Vide
o Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c các nhãn hiu khác được ghi nhn cho ch s hu tương ng.
3
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Làm sch
Hãy cn thn khi làm sch vì màn hình và bên ngoài ca các LCD tiên tiến d b try xước.
Tiến hành các bước sau khi làm sch.
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Lưu tr
Các kiu máy có độ bóng cao có thnhng vết bn màu trng trên b mt nếu máy làm m bng
sóng siêu âm được s dng gn đó.
Liên h vi Trung tâm dch v khách hàng nếu cn làm sch bên trong sn phm (phí dch v s
được áp dng).
1. Tt ngun sn phm và máy tính.
2. Rút dây ngun khi sn phm.
Gi cáp ngun phích cm và không chm vào cáp vi tay ướt. Nếu
không, có th xy ra đin git.
3. Lau sn phm bng miếng vi sch, mm và khô.
Không s dng cht làm sch có cha cn, dung môi
hoc các cht có hot tính b mt.
Không phun nước hoc cht làm sch trc tiếp lên sn
phm.
4. Làm ướt miếng vi mm và khô vi nước ri vt k để lau bên ngoài sn
phm.
5. Cm dây ngun vào sn phm khi kết thúc quá trình làm sch.
6. Bt ngun sn phm và máynh.
!
4
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Lưu ý an toàn
Biu tượng
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : ĐỂ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THÁO NP MÁY (HOC
LƯNG MÁY).
NGƯỜI S DNG KHÔNG TH BO DƯỠNG CHI TIT NÀO BÊN TRONG.
HÃY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ.
Biu tượng này cho biết có đin áp cao bên trong.
Tiếp xúc vi bt k chi tiết nào bên trong sn phm này đều rt nguy him.
Biu tượng
này báo cho bn biết rng tài liu quan trng liên quan đến hot
động và bo trì đã được đưa vào sn phm này.
Cnh báo
Có th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nếu không
tuân theo các hướng dn.
Thn trng
Có th xy ra thương tích cá nhân hoc thit hi tài sn nếu không
tuân theo các hướng dn.
Các hot động được đánh du bng biu tượn
g
này là b cm.
Phi tuân th các hướng dn được đánh du bng biu tượng này.
5
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Đin và an toàn
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Cnh báo
Không s dng dây ngun hoc phích cm b hng, hoc cm đin b lng.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt cm ngun duy nht.
cm ngun b quá nhit có th gây ra ha hon.
Không chm vào phích cm ngun vi tay ướt. Nếu không, có th xy ra đin
git.
Cp phích cm ngun vào hết c để không b lng.
Kết ni không cht có th gây ra ha hon.
Cm phích cm ngun vào cm ngun được tiếp đất (ch các thiết b được
cách đin loi 1).
Có th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn để không đặt vt nng
lên dây ngun.
Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đặt dây ngun hoc sn phm gn các ngun nhit.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc cm ngun
bng miếng vi khô.
Có th xy ra ha hon.
!
!
!
6
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Cài đặt
Cnh báo
Không rút dây ngun trong khi sn phn đang được s dng.
Sn phm có th b hng do sc đin.
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn.
Không s dng dây ngun vi các sn phm khác.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Đảm bo cm đin s được s dng để cm dây ngun không b cn tr.
Phi rút dây ngun để ngt hoàn toàn ngun đin vào sn phm khi xy ra
s c.
Lưu ý rng sn phm không được ngt đin hoàn toàn bng cách ch s
dng nút ngun trên điu khin t xa.
Gi phích cm khi rút dây ngun khi cm ngun.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đặt nến, nhang đui côn trùng hoc thuc lá trên đỉnh sn phm. Không
lp đặt sn phm gn các ngun nhit.
Có th xy ra ha hon.
Nh k thut viên lp đặt giá treo trên tường.
Có th xy ra thương tích nếu vic lp đặt do người không đủ trình độ tiến
hành.
Ch s dng t được phê duyt.
Không lp đặt sn phm ti nhng nơi thông gió kém như giá sách hoc hc
tường.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
!
7
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Lp đặt sn phm cách tường ít nht 10cm để đảm bo thông gió.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
Gi túi nha đóng gói ngoài tm vi ca tr em.
Tr em có th b ngt th.
Không lp đặt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung động (giá đỡ
không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
S dng sn phm khu vc có độ rung quá mc có th làm hng sn
phm hoc gây ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoc nơi tiếp xúc vi bi, hơi m (nước
chy nh git, v.v.), du hoc khói.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không để sn phm tiếp xúc trc tiếp vi ánh nng, nhit hoc đồ vt nóng
như bếp.
Tui th ca sn phm có th b gim hoc có th xy ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm có th b đổ và làm cho tr b thương.
mt trước ca sn phm nng, nên hãy lp đặt sn phm trên b mt
phng và chc chn.
Du ăn, chng hn như du đậu tương, có th làm hng hoc làm biến dng
sn phm. Không lp đặt sn phm trong bếp hoc gn quy bếp.
Không làm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Không đặt úp mt trước ca sn phm xung.
Màn hình có th b hng.
!
!
!
!
8
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Hot động
Cnh báo
Khi lp đặt sn phm trên t hoc trên giá, đảm bo rng cnh dưới ca mt
trước sn phm không nhô ra ngoài.
Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đặt sn phm trên t hoc giá đúng kích thước.
Đặt sn phm xung nh nhàng
Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Lp đặt sn phm nhng nơi khác thường (nơi tiếp xúc vi nhiu ht mn,
hóa cht hoc nhit độ quá nóng/lnh hoc ti sân bay hay ga tàu mà sn
phm phi hot động liên tc trong thi gian dài) có th nh hưởng nghiêm
trng đến hiu sut ca sn phm.
Đảm bo hi ý kiến Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung nếu bn
mun lp đặt sn phm nơi như vy.
đin cao áp bên trong sn phm. Không t tháo, sa cha hoc sa đổi
sn phm.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung để sa cha.
Trước khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc ngun và rút dây ngun, cáp
ăng-ten và tt c các cáp được kết ni khác.
Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Nếu sn phm phát ra tiếng động bt thường, mùi khét hoc khói, hãy rút dây
ngun ngay lp tc và liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca
Samsung.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không để tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em có th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nếu sn phm b rơi hoc v ngoài b hng, hãy tt công tc ngun và rút dây
ngun. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung.
Tiếp tc s dng có th gây ra ha hon hoc đin git.
!
SAMSUNG
!
!
!
9
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không để vt nng hoc nhng th mà tr thích (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh
sn phm.
Sn phm hoc vt nng có th đổ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc
ko, gây ra thương tích nghiêm trng.
Trong khi có chp hoc sm sét, hãy rút dây ngun và không chm vào cáp
ăng-ten.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không làm rơi các đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k cáp nào.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Nếu phát hin rò r gas, không chm vào sn phm hoc phích cm ngun.
Đồng thi, thông gió khu vc đó ngay lp tc.
Tia la đin có th gây n hoc ha hon.
Không chm vào dây ngun hoc cáp ăng-ten khi đang có sm sét hoc
chp.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k
cáp nào.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Không s dng hoc ct gi các bình xt d cháy n hoc cht d cháy gn
sn phm.
Có th xy ra n hoc ha hon.
Đảm bo các l thông gió không b khăn tri bàn hoc rèm ca che kín.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
GAS
!
10
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Không nhét các vt bng kim loi (đũa, đồng xu, kp tóc, v.v.) hoc các vt d
cháy (giy, diêm, v.v.) vào sn phm (qua l thông gió hoc các cng vào/ra,
v.v.).
Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng
ca Samsung.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đặt các vt cha cht lng (bình, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi
trên đỉnh sn phm.
Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng
ca Samsung.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Để màn hình hin th hình nh tĩnh trong mt thi gian dài có th gây ra hin
tượng lưu nh hoc đim nh b khuyết.
ch hot chế độ tiết kim đin hoc trình bo v màn hình bng hình nh
chuyn động nếu bn không s dng sn phm trong thi gian dài.
Rút dây ngun khi cm ngun nếu bn không s dng sn phm trong thi
gian dài (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tích t kết hp vi nhit có th gây ra ha hon, đin git hoc rò
đin.
S dng sn phm độ phân gii và tn s khuyến ngh.
Th lc ca bn có th b gim.
Không lt ngược hoc di chuyn sn phm bng cách gi chân đế.
Sn phm có th đổ và b hng hoc gây ra thương tích.
Nhìn màn hình khong cách quá gn trong thi gian dài có th làm gim th
lc ca bn.
10 0
!
!
-_-
!
!
!
11
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không s dng máy làm m hoc bếp lò quanh sn phm.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Để mt bn ngh ngơi trên 5 phút sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s hết mi.
Không chm vào màn hình khi đã bt sn phm trong mt thi gian dài vì màn
nh s tr nên nóng.
Ct gi các ph kin nh ngoài tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chnh góc ca sn phm hoc độ cao chân đế.
Tay hoc ngón tay ca bn có th b kt và b thương.
Nghiêng sn phm góc quá ln có th khiến sn phm b đổ và có th
gây ra thương tích.
Không đặt vt nng lên sn phm.
Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
!
!
!
Mc lc
12
Mc lc
TRƯỚC KHI S
DNG SN PHM
2Bn quyn
3Làm sch
3Lưu tr
4Lưu ý an toàn
4Biu tượng
5 Đin và an toàn
6Cài đặt
8Hot động
CHUN B 21 Kim tra các thành phn
21 Tháo gói bc sn phm
22 Kim tra các thành phn
24 Các b phn
24 Bng điu khin
25 Mt sau
27 Khóa chng trm
28 Điu khin t xa
31 Trước khi Lp đặt Sn phm (Hướng
dn Lp đặt)
31 Góc nghiêng và xoay
31 Thông gió
33 Kích thước
34 Lp đặt giá treo tường
34 Chun b trước khi lp đặt giá treo tường
34 Lp đặt b giá treo tường
34 Thông s k thut ca b giá treo tường
(VESA)
36 Điu khin t xa (RS232C)
36 Kết ni cáp
38 Các mã điu khin
Mc lc
Mc lc
13
KT NI VÀ S
DNG THIT B
NGUN
49 Trước khi kết ni
49 Nhng đim cn kim tra trước khi kết ni
50 Kết ni và s dng PC
50 Kết ni vi PC
53 Thay đổi Độ phân gii
55 Kết ni vi mt thiết b video
55 Kết ni s dng cáp AV
56 Kết ni bng cáp thành phn
56 Kết ni s dng cáp HDMI-DVI
57 Kết ni bng cáp HDMI
58 Kết ni Màn hình ngoài
58 Kết ni vi H thng âm thanh
59 Thay đổi Ngun vào
59 Source
60 Kết ni vi hp mng
60 MagicInfo
S DNG MDC 64 Cu hình cài đặt cho Multi Control
64 Cu hình cài đặt cho Multi Control
64 Giao tiếp vi MDC qua cáp stereo
RS232C
65 Giao tiếp vi cáp LAN
65 Giao tiếp vi cáp Stereo qua cáp LAN
66 Cài đặt/G b chương trình MDC
66 Cài đặt
66 G b
Mc lc
Mc lc
14
67 MDC là gì?
67 Kết ni vi MDC
68 Qun lý kết ni
69 Auto Set ID
70 To bn sao
71 Tái x lý lnh
72 Bt đầu s dng MDC
74 B cc màn hình chính
75 Menu
77 Điu chnh màn hình
81 Điu chnh âm thanh
82 Thiết lp h thng
89 Cài đặt Công c
91 Chc năng khác
95 Hướng dn x lý s c
ĐIU CHNH MÀN
HÌNH
97 Picture Mode
97 Nếu ngun vào là PC, DVI hoc DP
97 Nếu ngun vào là AV, Component, HDMI
98 Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint(G/R)
99 Screen Adjustment
99 Picture Size
100 Position
101 PC Screen Adjustment
101 Resolution Select
101 Điu chnh t động
102 S dng chc năng 3D (ch mu UE46A
& UE55A)
102 3D Mode
102 Xem sn phm bng chc năng 3D
Mc lc
Mc lc
15
106 Advanced Settings
106 Black Tone
107 Dynamic Contrast
107 Shadow Detail
107 Gamma
107 Expert Pattern
107 RGB Only Mode
108 Color Space
108 White Balance
108 10p White Balance (Off / On)
108 Flesh Tone
108 Edge Enhancement (Off / On)
108 Motion Lighting (Off / On)
109 LED Motion Plus (Off / On)
109 Picture Options
109 Color Tone
109 Color Temp.
110 Digital Noise Filter
110 MPEG Noise Filter
110 HDMI Black Level
110 Film Mode
110 Motion Plus
111 Reset Picture
ĐIU CHNH ÂM
THANH
112 Sound Mode
113 Sound Effect
113 3D Audio (ch mu UE46A & UE55A)
113 3D Audio (Off / Low / Medium / High)
114 Speaker Settings
114 Reset Sound
PHƯƠNG TIN 115 MagicInfo Lite
115 Hướng dn MagicInfo Lite Player
Mc lc
Mc lc
16
116 Videos
116 Phát Video
120 Photos
120 Xem nh (hoc Slide Show)
121 Music
121 Phát nhc
123 Videos / Photos / Music - Chc năng b
sung
123 Sp xếp danh sách tp tin
124 Menu Tùy chn phát Videos/Photos/Music
126 Source
126 Source
127 Edit Name
127 Information
127 Refresh
128 AllShare
MNG 129 Network Settings
129 Kết ni vi Mng có dây
130 Cài đặt mng có dây
132 Kết ni vi Mng không dây
133 Cài đặt mng không dây
135 WPS(PBC)
135 One Foot Connection
136 Thiết lp mng Ad Hoc
137 Network Status
137 AllShare Settings
137 Media
138 Cài đặt MagicInfo Lite
H THNG 140 Multi Control
140 Cu hình cài đặt cho Multi Control
Mc lc
Mc lc
17
141 Time
141 Clock Set
141 Sleep Timer
141 On Timer
142 Off Timer
142 Holiday Management
143 Menu Language
144 Eco Solution
144 Energy Saving
144 Eco Sensor (Off / On)
144 No Signal Power Off
145 Auto Power Off (Off / On)
145 Security
145 Safety Lock (Off / On)
145 Button Lock (Off / On)
145 Change PIN
146 PIP
146 Auto Protection Time
147 Screen Burn Protection
147 Pixel Shift
147 Timer
148 Pixel
148 Side Gray
149 Video Wall
149 Video Wall
150 Format
150 Horizontal
150 Vertical
150 Screen Position
151 Source AutoSwitch Settings
Mc lc
Mc lc
18
152 General
152 Max. Power Saving
152 Game Mode
153 BD Wise
153 Auto Power
153 Standby Control
153 Lamp Schedule
153 OSD Display
154 Power On Adjustment
154 Temperature Control
154 Device Name
155 Anynet+(HDMI-CEC)
155 Anynet+(HDMI-CEC)
156 Auto Turn Off
158 Receiver
159 DivX® Video On Demand
159 Network Remote Control
159 Reset System
159 Reset All
H TR 160 Software Upgrade
160 By USB
160 Alternative Software
161 Contact Samsung
MAGICINFO LITE 162 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Lite Player
162 Video / Âm thanh
Mc lc
Mc lc
19
166 Lch biu mng
166 Kết ni vi máy ch
167 Cài đặt MagicInfo Lite
167 Phê duyt thiết b được kết ni t máy ch
171 Cài đặt thi gian hin ti
172 Local Schedule
172 Local Schedule Manager
172 Đăng ký Local Schedule
175 Sa đổi Local Schedule
176 Xóa Local Schedule
178 Chy Local Schedule
179 Dng Local Schedule
180 Xem chi tiết Local Schedule
181 Contents Manager
181 Sao chép ni dung
182 Xóa ni dung
183 Internal AutoPlay
183 Chy Internal AutoPlay
183 USB AutoPlay
183 Chy Internal AutoPlay
184 Khi ni dung đang chy
184 Xem chi tiết ca ni dung đang chy
185 Thay đổi cài đặt cho ni dung đang chy
HƯỚNG DN X
LÝ S C
186 Nhng yêu cu trước khi liên lc Trung
tâm dch v khách hàng ca Samsung
186 Kim tra sn phm
186 Kim tra độ phân gii và tn s
187 Kim tra nhng mc sau đây.
190 Hi & Đáp
Mc lc
Mc lc
20
CÁC THÔNG S
K THUT
192 Thng s chung
194 Trình tiết kim năng lượng
195 Các chế độ xung nhp được đặt trước
197 Giy phép
PH LC 198 Liên h SAMSUNG WORLDWIDE
203 Cht lượng hình nh ti ưu và ngăn
chn hin tượng lưu nh
203 Cht lượng hình nh ti ưu
204 Ngăn chn hin tượng lưu nh
207 Thut ng
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209

Samsung ME46A Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre