Samsung HG65AT670UK Stručná príručka spustenia

Typ
Stručná príručka spustenia

Tento návod je vhodný aj pre

5. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV onto a wall.
Wall mount bracket
TV
C
TV size in
inches
VESA screw hole specs (A * B)
in millimetres
C (mm) Standard Screw Quantity
43-55 200 x 200
20-22 M8 4
65 400 x 300
1. List of Parts
The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Remote Control & Batteries
(AAA x 2) (Not available in some locations)
Power Cord
Data Cable
(Depending on the model)
4 5 6
(43″-55″)
(43″-55″)
Warranty Card / Quick Setup Guide /
Regulatory Guide
(Not available in some locations)
Hotel Mount Kit Cable Guide
7
Antenna adapter
(Not available in some locations)
4. The Connection Panel
HDD
OPTICAL
ARC
ANT IN
USB
DATA
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV

2. TV Installation
Assembling the swivel (43″-55″)
* The product ships with its stand's swivel angle set to 20°.
* 20° swivel
60° swivel
90° swivel
3. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components (43″-55″)
When installing the stand, use the provided components and parts.
A B
BN96-32380B (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-32380C (M4 x L14)
BN96-49299A (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-49315A (M4 x L14)
C
D
x 4
x 4
(43″-55″)
Stand


Screws


6. Specifications
Model Name HG43AT670U HG50AT670U
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Model Name HG55AT670U HG65AT670U
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Weight
Without Stand
With Stand
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (10°C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-20°C to 45°C)
5% to 95%, non-condensing
The design and specifications are subject to change without prior notice.
For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover terminal.)
Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions
before installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
7. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
8. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)

Allow All -


The broadcated rating value is not
classified
Preschool



Content suitable for preschool
aged children 3-5 years old
Children



Content suitable for children
between 6–12 years old
General

 
Content suitable for general
audiences

PG 13
(PG-13)
 

 
 
Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided

PG 18
(PG-18)
 

 
 
Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults



Content unsuitable for children
and youngsters
1
x 4
(M4 x L14)
2
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place
the TV so that its screen faces down toward the table surface.
Insert the Stand Guide into the slot on the bottom of the TV.
Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
3
x 4 (M4 x L14)
4
Tight the bottom screw first, and upper screw last.
Progress the assembly of screw in the manual’s order.
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Stand and Components (65″)
A
B
Stand


Quick Setup Guide
Hướng dẫn Thiết lập Nhanh

To register this product please visit www.samsung.com
-01
1
L R
R
2
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Hotel Mount Kit (43″-55″)
A B C D




 
A B
C
D
or
[ Affix the stand to a flat surface such as a dresser top, desk
top, or entertainment centre as shown.
WARNING: To prevent injury, you must attach this TV securely to the floor, a table, a dresser top, etc. with the Hotel Mount
Kit as described in these instructions.
[Tiếng Việt]
1. Danh sách các bộ phận
Các phụ kiện đi kèm thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1
Điều khiển Txa & Pin
(AAA x 2)
(Không sẵn  mt s
quc gia)
2
Dây điện nguồn
3
Cáp dữ liệu
(Tùy theo Kiểu máy)
4
Phiu bo hnh /
Hướng dẫn thit
lập nhanh / Hướng dẫn quy định
(Không có sẵn  mt s quc gia)
5
B giá treo tường khách sạn
6
Hướng dẫn cáp
7
B tip hợp ăng-ten
(Không có sẵn  mt s quc gia)
2. Lắp đặt TV
Lắp đặt khớp xoay (43″-55″)
* Sn phẩm được vận chuyển đn với góc quay của chân đ được thit lập l 20°.
* Khớp xoay 20°
Khớp xoay 60°
Khớp xoay 90°
3. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lắp đặt chân đế các bộ phận (43″-55″)
Khi lắp đặt chân đ, hãy sử dụng các chi tit v b phận kèm theo.
Đặt mt ming vi mềm lên bn để bo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho mn hình TV hướng xung mặt bn.
Lắp Tấm dẫn hướng chân đ vo khe  đáy của TV.
Trượt v lắp tấm dẫn hướng chân đ vo ht cỡ theo chiều mũi tên.
Sit đinh vít  đáy trước rồi sit đinh vít phía trên sau cùng.
Tin hnh lắp đinh vít theo thứ tự trong sách hướng dẫn.
LƯU Ý
Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp ráp chúng.
Đm bo rằng có ít nhất hai người nhấc v di chuyển TV.
Lắp đặt chân đế các bộ phận (65″)
LƯU Ý
Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp ráp chúng.
Đm bo rằng có ít nhất hai người nhấc v di chuyển TV.
Lắp đặt Bộ giá treo tường khách sạn (43″-55″)
[ Gắn chân đ vo mt bề mặt phẳng như nóc tủ, mặt bn hoặc kệ TV như minh họa.
CẢNH BÁO: Để tránh gây thương tích, bạn phi gắn chặt TV ny vo sn nh, bn, nóc tủ, v.v bằng B giá treo tường khách
sạn như t trong hướng dẫn ny.
4. Bảng điều khiển kết nối
5. Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sn. Khi gắn vo vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nu lắp đặt lên
trần nh hoặc tường bị nghiêng, TV có thể bị rơi v gây thương tích nhân nghiêm trọng.
Kích thước chuẩn của b giá treo tường được thể hiện trong bng bên dưới.
B giá treo tường của Samsung chứa sách hướng dẫn lắp đặt chi tit. Tất c các b phận cần thit để lắp ráp đều đi kèm.
Không nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việc này thể gây chấn thương do điện giật.
Không sử dụng đinh vít di hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
di quá sẽ thể lm hỏng bên trong của TV.
Với những giá treo tường không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, đ di của đinh vít có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của giá treo tường.
Không vặn các c quá chặt. Điều ny có thể lm hỏng sn phẩm hoặc lm rơi sn phẩm, dẫn đn thương tích cá nhân. Samsung
sẽ không chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu dùng không lm theo hướng dẫn lắp đặt sn phẩm.
Không treo TV nghiêng quá 15 đ.
Luôn phi hợp hai người để gắn TV lên tường.
B giá treo tường
TV
C
Kích thước TV
tính theo inch
Thông s kỹ thuật lỗ vít VESA
(A * B) theo đơn vị milimet
C (mm) Đinh vít Chuẩn
S lượng
43-55 200 x 200
20-22 M8 4
65 400 x 300
6. Thông số kỹ thuật
Tên Kiểu máy HG43AT670U HG50AT670U
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Chân đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
chân đế
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
chân đế
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Tên Kiểu máy HG55AT670U HG65AT670U
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Chân đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
chân đế
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
chân đế
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F tới 113°F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
Thit kv các thông s kthuật có thể thay đổi m không thông báo trước.
Để bit thêm thông tin về nguồn cung cấp điện v điện năng tiêu thụ, hãy tham kho nhãn dán trên sn phẩm.
Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vo phía sau của TV. (Với mt s kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên
trong nắp đậy.)
TV của bạn v các phụ kiện đi kèm thể trông khác với hình nh sn phẩm được trình by trong sách hướng dẫn ny, tùy thuc
vo kiểu máy.
Tất c hình vẽ không chính xác theo tỷ lệ. Mt s kích thước thể thay đổi m không thông báo trước. Tham kho kích thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh máy hay lỗi in ấn.
7. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
][
1

1


)AAA

2

3


4



5

6

7


2


20
60
90
LED











  




[




)VESA





VESA

VESA



VESA


15



C


VESA


)C

84
65
6












 

 

 111.68

 111.68



8.6
11.8

15.1





138163






 

 

 

 



14.3
17.5









45113













7
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung HG65AT670UK Stručná príručka spustenia

Typ
Stručná príručka spustenia
Tento návod je vhodný aj pre