[Tiếng Việt]
1. Danh sách các bộ phận
• Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1
Điều khiển Từ xa & Pin
(AAA x 2)
(Không có sẵn mt s
quc gia)
2
Dây điện nguồn
3
Cáp dữ liệu
(Tùy theo Kiểu máy)
4
Phiu bo hnh /
Hướng dẫn thit
lập nhanh / Hướng dẫn quy định
(Không có sẵn mt s quc gia)
5
B giá treo tường khách sạn
6
Hướng dẫn cáp
7
B tip hợp ăng-ten
(Không có sẵn mt s quc gia)
2. Lắp đặt TV
Lắp đặt khớp xoay (43″-55″)
* Sn phẩm được vận chuyển đn với góc quay của chân đ được thit lập l 20°.
* Khớp xoay 20°
Khớp xoay 60°
Khớp xoay 90°
3. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lắp đặt chân đế và các bộ phận (43″-55″)
Khi lắp đặt chân đ, hãy sử dụng các chi tit v b phận kèm theo.
• Đặt mt ming vi mềm lên bn để bo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho mn hình TV hướng xung mặt bn.
• Lắp Tấm dẫn hướng chân đ vo khe đáy của TV.
• Trượt v lắp tấm dẫn hướng chân đ vo ht cỡ theo chiều mũi tên.
Sit đinh vít đáy trước rồi sit đinh vít phía trên sau cùng.
• Tin hnh lắp đinh vít theo thứ tự trong sách hướng dẫn.
LƯU Ý
• Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp ráp chúng.
• Đm bo rằng có ít nhất hai người nhấc v di chuyển TV.
Lắp đặt chân đế và các bộ phận (65″)
LƯU Ý
• Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp ráp chúng.
• Đm bo rằng có ít nhất hai người nhấc v di chuyển TV.
Lắp đặt Bộ giá treo tường khách sạn (43″-55″)
[ Gắn chân đ vo mt bề mặt phẳng như nóc tủ, mặt bn hoặc kệ TV như minh họa.
CẢNH BÁO: Để tránh gây thương tích, bạn phi gắn chặt TV ny vo sn nh, bn, nóc tủ, v.v bằng B giá treo tường khách
sạn như mô t trong hướng dẫn ny.
4. Bảng điều khiển kết nối
5. Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sn. Khi gắn vo vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nu lắp đặt lên
trần nh hoặc tường bị nghiêng, TV có thể bị rơi v gây thương tích cá nhân nghiêm trọng.
• Kích thước chuẩn của b giá treo tường được thể hiện trong bng bên dưới.
• B giá treo tường của Samsung chứa sách hướng dẫn lắp đặt chi tit. Tất c các b phận cần thit để lắp ráp đều đi kèm.
Không nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việc này có thể gây chấn thương do điện giật.
• Không sử dụng đinh vít di hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
di quá sẽ có thể lm hỏng bên trong của TV.
• Với những giá treo tường không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, đ di của đinh vít có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của giá treo tường.
• Không vặn các c quá chặt. Điều ny có thể lm hỏng sn phẩm hoặc lm rơi sn phẩm, dẫn đn thương tích cá nhân. Samsung
sẽ không chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
• Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu dùng không lm theo hướng dẫn lắp đặt sn phẩm.
• Không treo TV nghiêng quá 15 đ.
• Luôn phi hợp hai người để gắn TV lên tường.
B giá treo tường
TV
C
Kích thước TV
tính theo inch
Thông s kỹ thuật lỗ vít VESA
(A * B) theo đơn vị milimet
C (mm) Đinh vít Chuẩn
S lượng
43-55 200 x 200
20-22 M8 4
65 400 x 300
6. Thông số kỹ thuật
Tên Kiểu máy HG43AT670U HG50AT670U
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Chân đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Tên Kiểu máy HG55AT670U HG65AT670U
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Chân đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 0°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F tới 113°F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
• Thit k v các thông s kỹ thuật có thể thay đổi m không thông báo trước.
• Để bit thêm thông tin về nguồn cung cấp điện v điện năng tiêu thụ, hãy tham kho nhãn dán trên sn phẩm.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vo phía sau của TV. (Với mt s kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên
trong nắp đậy.)
• TV của bạn v các phụ kiện đi kèm có thể trông khác với hình nh sn phẩm được trình by trong sách hướng dẫn ny, tùy thuc
vo kiểu máy.
• Tất c hình vẽ không chính xác theo tỷ lệ. Mt s kích thước có thể thay đổi m không thông báo trước. Tham kho kích thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh máy hay lỗi in ấn.
7. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
][
1
•
1
)AAA
2
3
4
5
6
7
2
20
60
90
LED
•
•
•
•
•
•
•
•
[
)VESA
•
•
•VESA
•
VESA
•
•
VESA
•
15
•
C
VESA
)C
84
65
6
111.68
111.68
8.6
11.8
15.1
138163
14.3
17.5
45113
•
•
•
•
•
7
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)