LG DV580-P, DV580 Používateľská príručka

  • Dobrý deň! Prečítal som si používateľskú príručku pre LG DV580 DVD prehrávač. Som pripravený odpovedať na vaše otázky o jeho funkciách, prehrávaní rôznych formátov (vrátane DivX, MP3, WMA a JPEG) a nastaveniach. Neváhajte sa opýtať na čokoľvek!
  • Aké formáty diskov prehráva tento DVD prehrávač?
    Aké audio a video súbory podporuje?
    Ako môžem zmeniť jazyk zvuku alebo titulkov?
    Má tento prehrávač funkciu progresívneho skenovania?
P/NO : MFL63266937
̃U
DV580
Vui lòng đọc k tài liu hướng dn này trước khi vn hành b thiết b ca bn và gi
li để tham kho sau.
HƯỚNG DN S DNG
DVD Mng
TING VIT
2
THN TRNG: ĐỂ GIM RI RO B ĐIN GIT. KHÔNG THÁO NP TRÊN (HOC
NP SAU). KHÔNG CÓ B PHN NÀO BÊN TRONG NGƯỜI DÙNG CÓTH
BO DƯỠNG. HÃY ĐỂ VIC BO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN BO DƯỠNG CÓ
CHUYÊN MÔN.
Du tia chp vi biu tượng hình đầu mũi tên nm trong tam giác đều có
mc đích để cnh báo người dùng v s hin din ca đin áp nguy him
không
được cách ly nm bên trong v ca sn phm và có th đủ độ mnh
để to ra ri ro v đin git cho con người.
Du chm than nm trong tam giác đều là để cnh báo người dùng v s
hin din ca các ch dn vn hành và bo trì (bo dưỡng) trong tp tài liu
đi kèm vi sn phm này.
CNH BÁO: ĐỂ NGĂN NGA NGUY CƠ HA HON HO
C ĐIN GIT, KHÔNG
ĐỂ SN PHM DƯỚI MƯA HOC NƠI M ƯỚT.
CNH BÁO: Không lp đặt thiết b nơi b hn chế như k sách hay nhng vt
tương t.
THN TRNG: Không được để các khe h thông hơi b bít kín.
Lp đặt thiết b theo hướng dn ca nhà sn xut. Các rãnh và khe h nơi v
máy
nhm mc đích to s thoáng khí và bo đảm cho s vn hành thông sut sa sn
phm, bo v sn phm không b quá nóng. Tuyt đối không nên để các khe h b
bít kín bi vic đặt sn phm trên giường, ghế, chăn mn hoc nhng b mt tương
t. Không nên đặt sn phm nhng nơi có kết cu gn lin nh
ư k sách hoc giá
để đồ tr khi có được độ thông thoáng cn thiết hoc ch dn ca nhà sn xut đã
được đề cp đến.
THN TRNG: Sn phm này s dng h thng laser.
Để bo đảm s dng sn phm hp lý, vui lòng đọc k tài liu
hướng dn s dng này và lưu gi cho nhng ln tham kho
sau. Nếu sn phm cn được bo hành, liên h vi trung tâm
dch v được y nhim. Vic s dng nhng nút điu khin,
điu chnh hoc vn hành khác không thuc các trường hp được nêu trong tài liu
này có th dn đến tiếp xúc vi bc x nguy him. Để ngăn nga tiếp xúc trc tiếp
vi tia laser, đừng th m l
p v bo v. Bc x laser có th nhìn thy được khi m.
TUYT ĐỐI KHÔNG NHÌN VÀO CHÙM TIA.
THN TRNG: Không để máy b dính nước (nhn chìm hoc bn vào) và không để
vt nào có cha nước như l hoa… lên trên máy.
THN TRNG liên quan đến Dây ngun
Hu hết các thiết b đòi hi được đặt vào mt mch đin được thiết kế riêng
bit;
Đó là m
t mch đin cm đin đơn để cp ngun ch cho mt thiết b đó và không
kết ni thêm nhánh hoc với cm khác. Để chc chc hãy kim tra trang nói v
thông s k thut trong tài liu hướng dn này. Không để cm tường b quá ti.
cm tường b quá ti, b lng hoc hư h
ng, dây b giãn, dây ngun b sn, hay lp
cách ly b hng hay nt s gây ra nguy him. Tt c nhng hng hóc này đều có th
gây ra ha hon hoc đin git. Kim tra định k dây đin ca thiết b, nếu thy xut
hin hng hóc hoc b biến dng, hãy rút phích cm, ngng s dng thiết b và gi
trung tâm bo dưỡng được y quyn thay dây có thông s k thut tương đương.
Bo qun dây ngun tránh xa các tác nhân vt lý hay hóa hc gây nguy hi như
xon, b tht nút, b kp, kt trong ca hoc b dm đạp. Luôn chú ý đến phích cm,
cm tường, và nơi dây có thiết b này. Để ngt ngun ra khi đin lưới, rút phích
cm dây đin lưới. Khi lp đặt sn ph
m, hãy bo đảm đặt v trí để có th d dàng
thao tác vi phích cm.
Thiết b này được trang b pin hoc b c quy lưu động.
Cách an toàn để tháo pin hoc b pin ra khi thiết b:
Tháo pin hoc b pin cũ, thc hin các bước theo th t ngược so vi khi lp.
Để tránh làm ô nhim môi trường và gây ra nguy him có thđối vi sc
khe con người và động vt, phi đặt pin cũ hoc b pin vào thùng cha thích
hp ti các đim thu gom dành riêng.
Không được vt b pin hoc b pin chung vi rác thi khác.
Bn nên s dng pin và b c quy trong các h thng hoàn tr min phí ca
địa phương.
Pin không nên vt b vào ngun nhit vượt quá mc như ánh nng mt tri,
la hoc tương t.
Các thn trng an toàn
THN TRNG
NGUY CƠ ĐIN GIT CM M
3
V vic hin th biu tượng
” có th xut hin trên màn hình TV ca bn trong lúc xem và ch ra chc
năng được gii thích trong tài liu hướng dn này không có sn cho đĩa đó.
Các mã khu vc
Máy này có mã khu vc được in lên phía sau ca máy. Máy này ch có th m
đĩa DVD được dán nhãn như là phía sau ca máy hoc “ALL”.
• Hu hết các đĩa DVD có hình qu địa cu vi mt hoc nhiu con s có th
thy rõ trên np. Con s này phi khp vi mã s khu vc ca máy nếu
không đĩa s không m được.
• Nếu bn c m đĩa DVD có mã khu vc khác vi đầu máy, thông báo
“Check Regional Code” s hin lên màn hình ti-vi.
Bn quyn
Lut cm sao chép, qung bá, trình bày, phát qua cáp, m nơi công cng,
hay cho thuê tài liu đã cp bn quyn mà không có s cho phép. Sn phm
này có chc năng bo v sao chép được phát trin bi Macrovision. Các tín
hiu bo v bn quyn được ghi trên mt s đĩa. Khi ghi và m các hình nh
ca đĩa này nhiu nh s xut hin. Sn phm này đưa vào công ngh bo v
bn quy
n được bo v bng phương pháp khng định mt s bng sáng chế
ca Hoa K và các quyn s hu trí tu khác do Tp đoàn Macrovision và các
ch nhân có bn quyn khác s hu. Vic dùng công ngh bo v bn quyn
này phi được Tp đoàn Macrovision cp quyn, và có ý định dùng ch để gia
đình và vic xem hn chế khác tr khi được Tp đoàn Macrovision cp quy
n
khác đi. Cm thiết kế ngược li hay tháo ri.
NGƯỜI TIÊU DÙNG NÊN LƯU Ý LÀ KHÔNG PHI TT C CÁC B TI-VI
ĐỘ PHÂN GII CAO LÀ HOÀN TOÀN TƯƠNG THÍCH VI SN PHM NÀY
VÀ CÓ TH GÂY RA CÁC THÀNH PHN L HIN TH TRONG HÌNH NH.
TRONG TRƯỜNG HP CÓ CÁC VN ĐỀ HÌNH NH QUÉT LŨY TIN
525 HAY 625, ĐỀ NGH LÀ NGƯỜI DÙNG CHUYN KT NI THÀNH ĐẦU
RAĐỘ PHÂN GII CHUN’. NU CÓ BT C THC MC NÀO V
S
TƯƠNG THÍCH CA B TI-VI VI KIU 525p VÀ 625p NÀY, VUI LÒNG LIÊN
H TRUNG TÂM DCH V KHÁCH HÀNG CA CHÚNG TÔI.
Các thn trng an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
Các loi đĩa có th m được. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
Ni dây máy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
Điu khin t xa. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
B chính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Điu chnh các thiết lp ngôn ng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7-8
Hin th thông tin v đĩa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
M đĩa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9-10
M mt tp tin phim DivX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10-11
Nghe đĩa nhc hay tp tin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Xem các tp tin
nh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Mã ngôn ng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Mã vùng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
X lý s c. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Đặc đim k thut . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Mc lc
Sn xut theo s cho phép ca Dolby Laboratories. Dolby và biu tượng hai
ch D là các thương hiu ca Dolby Laboratories.
“DVD Logo” là thương hiu ca định dng DVD/Tp đoàn Cp phép
Logo.
DVD-VIDEO: Đĩa như đĩa phim có th mua hoc thuê.
DVD-R: Ch chế độ video và bn cui
DVD-RW: Ch chế độ VR, chế độ video và bn cui
DVD+R: Ch chế độ video
DVD+RW: Ch chế độ video
Audio CD: Các CD nhc hoc CD-R/CD-RW định
dng CD nhc có th mua được.
Máy này m DVD±R/RW và CD-R/RW có cha ta đề âm thanh, tp tin DivX,
MP3, WMA và/hoc JPEG. Mt s DVD±RW/DVD±R hay CD-RW/CD-R không
th m được trên máy này do cht lượng ghi hay điu kin vt lý ca đĩa, hay
đặc tính ca thiết b ghi và phn mm cp quyn.
Biu tượng
Các loi đĩa có th m được
Loi
4
Ni dây máy
Kết ni âm thanh và hình nh
Các gic cm Âm thanh/Hình nh ca máy được dùng mã màu (vàng cho
video, đỏ cho âm thanh bên phi và trng cho âm thanh bên trái). Nếu ti-vi ca
bn ch có mt đầu ra âm thanh (mono), hãy ni đầu ra đó vào gic cm âm
thanh bên trái (màu trng) trên máy.
Ni dây máy - bn có th làm nhiu hơn
Kết ni video thành phn
Kết ni gic COMPONENT/PROGRESSIVE SCAN OUTPUT trên máy vào
gic cm đầu vào tương ng trên ti-vi ca bn dùng cáp YP
BPR.
Bn s vn cn kết ni cáp âm thanh trái và phi vào ti-vi, hay cáp âm
thanh k thut s vào stereo ca bn.
Nếu ti-vi ca bn nhn các tín hiu định dng lũy tiến, bn phi dùng kết
ni này và đặt [Progressive Scan] thành [On] trên menu cài đặt. (Xem
trang 7)
Kết ni đầu ra âm thanh k thut s
Kết ni mt trong các gic DIGITAL AUDIO OUTPUT ca máy (ĐỒNG
TRC) vào gic tương ng trên b khuếch đại ca bn.
Nếu định dng âm thanh ca đầu ra k thut s không khp vi các công
sut ca b khuếch đại, b khuếch đại s to ra âm thanh mnh, méo
tiếng hay không có tí âm thanh nào.
Để xem định dng âm thanh ca đĩa hin ti trên màn hình hin th, nhn
AUDIO.
Máy này không thc hin gii mã bên trong (2 kênh) ca rãnh âm thanh
DTS. Để thưởng thc âm thanh bao quanh đa kênh DTS, bn phi ni
máy này vào b khuếch đại tương thích vi DTS qua mt trong các ngõ
ra âm thanh k thut s ca máy này.
Ni dây ngun AC vào
trong cm đin.
Phía sau ca máy m DVD
Phía sau ca tivi
A
B
A
B
5
Đặt pin vào trong Điu khin T xa
Đặt pin vào trong Điu khin T xa
Tháo np đậy pin phía sau ca điu khin t
xa, và lp 2 pin (c AAA) đúng chiu + và –.
Điu khin t xa
Điu khin t xa
A-B
Lp li mt đon.
REPEAT
Lp li mt chương, rãnh, ta hay tt c.
ZOOM
Phóng ln hình nh video.
Nút không có sn.
TITLE
Truy cp menu ta đề ca đĩa.
DVD MENU
Truy nhp hoc thoát khi menu DVD.
RETURN (O)
Quay li phn trước trong menu hoc ra khi
menu.
CLEAR
Xóa b mã s rãnh trên Danh sách Chương
trình hay du trên menu Tìm kim Đánh du.
PROGRAM
Vào chế độ hiu chnh chương trình.
Các nút s
Các nút s
Chn các tùy chn đánh s trong menu.
DISPLAY
Truy nhp hoc thoát khi Hin
th trên màn hình.
OPEN/CLOSE
Mđóng khay đĩa.
POWER (1)
Tt hoc m máy.
SCAN (m / M)
Tìm kiếm v phía sau hay v trước.
SKIP (. / >)
Đi ti chương/rãnh/tp tin trước hoc sau.
PAUSE/STEP (X)
Tm ngưng phát li/nhn nhiu ln để phát
li tng khung mt.
PLAY (N)
Bt đầu phát li.
STOP (x)
Dng phát li.
vV b B
Điu hướng các menu.
ENTER (
)
Xác nhn la chn menu.
AUDIO (
)
Chn ngôn ng âm thanh hay kênh âm thanh.
SUBTITLE ( )
Chn ngôn ng ph đề.
ANGLE ( )
Chn mt góc quay DVD, nếu có sn.
SETUP
Truy cp hay thoát khi menu cài đặt.
6
B chính
a Khay đĩa
Cho đĩa vào đây.
b Z
(Open / Close)
M hoc đóng khay đĩa.
c Ca s hin th
Hin th trng thái hin ti ca máy.
d Cm biến t xa
Tr điu khin t xa vào đây.
e 1 (Power)
Tt hoc m máy.
f
N (Play)
Bt đầu phát li.
x (Stop)
Dng phát li.
. (Skip)
Quay li đon đầu ca chương/rãnh/tp tin hin ti hoc
đi ti chương/rãnh/tp tin trước.
> (Skip)
Đi ti chương/rãnh/tp tin tiếp theo.
abcde f
7
Điu chnh các thiết lp ngôn ng - bn có th
làm nhiu hơn
Khi bn m ln đầu tiên (TÙY CHN)
Menu cho la chn ngôn ng s xut hin khi bn m máy ln đầu tiên. Bn
phi chn ngôn ng để dùng máy. Dùng vV b B để chn ngôn ng sau đó
nhn ENTER và menu xác nhn s hin ra. Dùng b B để chn [Enter] sau đó
nhn ENTER.
Điu chnh các thiết lp ngôn ng
Menu Language – La chn ngôn ng cho menu Cài đặt và hin th trên màn
hình.
Disc Audio/Subtitle/Menu Chn mt ngôn ng cho Đĩa Âm thanh/Ta đề/
Menu.
[Original]: Hãy xem ngôn ng gc mà đĩa được thu.
[Other]: Để chn ngôn ng khác, nhn các nút s sau đó ENTER để vào s
có 4 ch s tương ng theo danh sách mã ngôn ng. (Xem trang 13) Nếu
bn làm sai trong khi nhp s, nhn CLEAR để xóa các s sau đó sa li.
[Off] (cho đĩa ph đề): Tt ph
đề.
Điu chnh các thiết lp hin th
T l cnh ti-vi – Chn t l cnh màn hình nào để dùng da trên hình dng
ca màn hình ti-vi ca bn.
[4:3]: Chn khi ni vi ti-vi chun 4:3.
[16:9]: Chn khi ni vi ti-vi màn hình rng 16:9.
Display Mode – Nếu bn đã chn 4:3, bn s cn xác định cách bn mun các
chương trình và phim màn hình rng được hin th trên màn hình ti-vi.
[Letterbox]: Điu này hin th nh màn hình rng vi các di màu đen trên
và dưới ca màn hình.
[Panscan]: Điu này làm đầy toàn b màn hình 4:3, xén hình khi cn thiết.
Progressive Scan (Cho kết ni video thành phn) – Chn xem gic
COMPONENT/PROGRESSIVE SCAN OUTPUT đưa ra tín hin lũy tiến hay
không. Nếu ti-vi ca bn ch
p nhn tín hiu định dng lũy tiến, bn s thưởng
thc hình nh cht lượng cao và tái to màu chính xác bng cách chn [On].
Nếu ti-vi ca bn không chp nhn tín hiu định dng lũy tiến, hãy chn [Off].
Nếu đặt Progressive Scan [On] b li, bn phi đặt li máy. Đầu tiên, b đĩa
ra khi đầu đĩa. Sau đó nhn và gi STOP trong 5 giây. Đầu ra video s
được
phc hi thành thiết lp chun, và hình nh s nhìn thy được trên ti-vi ca
bn.
Điu chnh các thiết lp âm thanh
Dolby Digital / DTS / MPEG – Chn la loi tín hiu âm thanh k thut s
dùng gic DIGITAL AUDIO OUTPUT.
[Bitstream]: Chn tùy chn này khi bn kết ni gic DIGITAL AUDIO
OUTPUT ca máy này vào b khuếch đại vi b gii mã MPEG, DTS hay
Dolby Digital gn sn.
[PCM] (cho Dolby Digital / MPEG): Chn tùy chn này khi bn kết ni gic
DIGITAL AUDIO OUTPUT ca máy vào b khuếch đại mà không có b gii
mã MPEG hay Dolby Digital gn sn.
[Off] (cho DTS): Chn tùy chn này khi bn kết ni gic DIGITAL AUDIO
OUTPUT ca máy vào b khu
ếch đại mà không có b gii mã DTS gn sn.
Tn s ly mu (Frequency) – Chn tn s ly mu ca tín hiu âm thanh.
[48 KHz]: Các tín hiu âm thanh luôn được chuyn thành 48 kHz.
[96 KHz]: Các tín hiu âm thanh được đưa ra định dng gc ca chúng.
DRC (Điu khin Phm vi Động) – Làm cho âm thanh rõ ràng khi âm lượng b
gim xung (ch Dolby Digital). Đặt thành [On] cho hiu ng này.
VocalĐặt thành [On] ch khi DVD karaoke đa kênh đang m. Các kênh kara-
oke trên đĩa hòa âm vào âm thanh stereo thông thường.
Điu chnh các thiết lp ngôn ng
1 Hin th menu cài đặt: SETUP
2 Chn mt la chn mong mun mc đầu tiên:
v V
3 Di chuyn ti mc th hai: B
4 Chn mt la chn mong mun mc th hai:
v V
5 Di chuyn ti mc th ba: B
6 Thay đổi thiết lp: v V / ENTER
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
Điu chnh các thiết lp khóa
Bn phi đặt tùy chn [Area Code] để dùng các tùy chn khóa. Chn tùy chn
[Area Code] sau đó nhn B. Nhp mt khu có 4 ch s sau đó nhn ENTER.
Nhp li và sau đó nhn ENTER để xác minh. Nếu bn làm b li trong khi
nhp s, hãy nhn CLEAR sau đó chnh sa li.
Nếu bn quên mt khu ca mình bn có th đặt li. Đầu tiên, b
đĩa ra khi
đầu đĩa.
Hin th menu cài đặt sau đó nhp s có 6 ch s “210499”. “P CLr”
hin ra trong ca s hin th và mt khu được xóa.
Phân hng – Chn mt mc phân hng. Mc càng thp, s phân hng càng
nghiêm ngt. Chn [Unlock] để b kích hot phân hng.
Mt khu – Đặt hay thay đổi mt khu cho các thiết lp khóa.
[New]: Nhp mt khu có 4 ch s mi dùng các nút s sau đó nh
n
ENTER. Nhp li mt khu để xác nhn.
[Change]: Nhp mt khu mi hai ln sau khi nhp mt khu hin ti.
Mã vùng – Chn mt mã cho vùng địa lý như mc phân hng phát li. Điu
này xác định các tiêu chun nào ca vùng được dùng để phân hng DVD được
khóa ph huynh điu khin. (Xem trang 13)
Điu chnh các thiết lp khác
B.L.E. (M rng mc màu đen) – Để chn mc màu đen ca các hình nh
phát li. Đặt s thích ca bn và kh năng ca màn hình.
DivX VOD
THÔNG TIN V DIVX VIDEO: DivX® là mt định dng video k thut s do
Công Ty DivX to ra. Đây là mt thiết b được DivX Chng Nhn chính thc
phát video DivX. Hãy truy cp www.divx.com để biết thêm thông tin và các công
c phn mm để chuyn các tp tin ca bn thành video DivX.
THÔNG TIN V DIVX VIDEO-ON-DEMAND: Ph
i đăng ký thiết b DivX
Certified® này để phát ni dung DivX Video-on-Demand (VOD). Để to mã
đăng ký, hãy tìm mc DivX VOD trong trình đơn cài đặt. Truy cp vod.divx.com
bng mã này để hoàn tt quá trình đăng ký và tìm hiu thêm v DivX VOD.
[Đăng ký]: Hin thđăng ký ca đầu đọc ca bn.
[Hy đăng ký]: B kích hot đầu đọc ca bn và hin th mã b kích hot.
Hin th thông tin v đĩa - bn có th làm
nhiu hơn
Bn có th chn mt mc bng cách nhn vV và thay đổi hoc chn thiết đặt
bng cách nhn b B hay dùng các nút s (0-9).
S ca ta bài hát (hay rãnh) hin thi /tng s tên (hay các rãnh)
S chương hin thi/tng s các chương
Thi gian m đã qua
Tng thi gian đã chn ca tiêu đề/tp tin hin ti
Ngôn ng hoc kênh âm thanh đã được chn
Ph đề đã chn
Góc đã chn/ tng s các góc
Biu tượng dùng trong tài liu này
ALL
Tt c các đĩa và tp tin được
ACD
Audio CDs
lit kê dưới đây
DVD
DVD và DVD±R/RW đã hoàn thành
CD-G
đĩa CD-G
MP3
tp tin MP3
DivX
tp tin DivX
WMA
tp tin WMA
Hin th thông tin v đĩa
1 Nhn DISPLAY: DISPLAY
2 Chn mt hng mc:
v V
3 Điu chnh các thiết lp menu Hin th: b B / ENTER
4 Để quay li thoát ra: DISPLAY
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
8
9
M đĩa - bn có th làm nhiu hơn
Dng phát li
Máy này ghi đim đã dng ph thuc vào đĩa. “Xx” xut hin nhanh trên màn
hình. Nhn PLAY (
N) để tiếp tc li vic phát li (t đim đã dng). Nếu bn
nhn li STOP (x) hay thôi ti đĩa (“x” xut hin trên màn hình), máy s xóa
đim đã dng.
(Xx
=
Dng để tiếp tc li, x
=
Dng hoàn toàn)
Đim ni tiếp có th xóa được khi mt nút được nhn (ví d: POWER, OPEN/
CLOSE, ...).
Chy DVD mà có mt menu
DVD
Bây gi hu hết DVD có các menu đầu tiên ti trước khi phim bt đầu chy.
Bn có th điu hướng các menu này dùng vV b B hoc nút s để tô ni bt
mt tùy chn. Nhn ENTER để chn.
M đĩa DVD VR
Máy này s m đĩa DVD-RW mà đã được ghi dùng định dng Ghi Video (VR).
Khi bn chèn đĩa DVD đĩa VR, menu s xut hin trên màn hình. Dùng vV để
chn mt ta đề sau đó nhn PLAY (
N). Để hin th menu DVD-VR, nhn
DVD MENU hay TITLE.
Mt s đĩa DVD-VR được to ra vi d liu CPRM bng DVD RECORDER.
Máy đọc s không h tr nhng loi đĩa này.
Nhy ti chương/rãnh/tp tin tiếp theo/trước
ALL
Nhn SKIP (>) để chuyn ti chương/rãnh/tp tin tiếp theo.
Nhn SKIP (.) để quay li đon đầu ca chương/rãnh/tp tin hin ti.
Nhn SKIP (.) nhanh hai ln để quay li ti chương/rãnh/tp tin trước.
Tm ngưng phát li
ALL
Nhn PAUSE/STEP (X) để tm ngưng phát li. Nhn PLAY ( N) để tiếp tc
phát li.
Phát li tng khung hình
DVD
DivX
Nhn PAUSE/STEP (X) liên tc để m phát li tng khung nh.
M lp li
ALL
Nhn REPEAT nhiu ln để chn mt mc để được lp li. Ta, chương, rãnh
hin ti hoc tt c s được phát li lp li.
Để quay li phát li bình thường,
nhn nhiu ln REPEAT để chn [Off].
Tua v trước nay tua ngược li
DVD
DivX
ACD
WMA
MP3
Nhn SCAN (m hay M) để m tua v trước hay tua quay li trong khi phát
li. Bn có th thay đổi tc độ phát li khác nhau bng cách nhn
SCAN (m hay M) nhiu ln. Nhn PLAY (
N) để tiếp tc m tc độ bình
thường.
- DVD, DivX: mmb P mm P mb P m / M p MB p MM p MMB
- ACD, WMA, MP3: mx8 P mx4 P mx2 / Mx2 p Mx4 p Mx8
Lp li mt đon c th (A-B)
DVD
DivX
ACD
Nhn A-B phn đầu ca đon bn mun lp li và mt ln na phn cui
ca đon đó. Đon bn đã chn s được lp li liên tc. Để quay li phát li
bình thường, nhn A-B để chn [Off].
Chn ngôn ng ph đề
DVD
DivX
Trong khi bt, nhn SUBTITLE ( ) nhiu ln để chn ngôn ng ph đề mong
mun.
Xem t mt góc khác
DVD
Nếu ch báo góc xut hin mt lúc trên màn hình, bn có th chn mt góc
quay khác bng cách nhn ANGLE (
) nhiu ln.
Nghe âm thanh khác
DVD
DivX
CD-G
Trong khi phát li, nhn AUDIO ( ) nhiu ln để chuyn gia các ngôn ng
âm thanh, kênh hay phương pháp gii mã có sn.
Làm chm li tc độ m
DVD
DivX
(ch tua v trước)
Trong khi phát li được tm ngưng, nhn SCAN (M) để làm chm li vic
phát li tua v trước. Bn có th thay đổi tc độ phát li khác nhau bng cách
nhn SCAN (M) nhiu ln. Nhn PLAY (
N) để tiếp tc m tc độ bình
thường.
M đĩa
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
1 M khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
2 Cho đĩa vào: -
3 Đóng khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
4 Bt đầu phát li: N PLAY
5 Để dng phát li: x STOP
10
Xem hình nh video phóng ln
DVD
DivX
Trong khi phát li hay chế độ tm ngưng, nhn ZOOM nhiu ln để chn chế
độ thu phóng. Bn có th di chuyn qua hình nh được phóng đại dùng các nút
vVb B. Nhn CLEAR để thoát. (100% p 200% p 300% p 400% p 100%)
Xem menu ta đề
DVD
Nhn TITLE để hin th menu ta đề ca đĩa, nếu có sn.
Xem menu DVD
DVD
Nhn DVD MENU để hin th menu ca đĩa, nếu có sn.
Bt đầu m t thi đim đã chn
DVD
DivX
Các tìm kiếm cho đim bt đầu ca mã thi gian đã nhp. Nhn DISPLAY sau
đó chn biu tượng đồng h. Nhp thi gian sau đó nhn ENTER. Ví d: để
tìm mt cnh vào 1 gi, 10 phút, và 20 giây, hãy nhp “11020” và nhn ENTER.
Nếu bn nhp s sai, nhn CLEAR để nhp li.
Nh cnh cui
DVD
ACD
Máy này ghi nh cnh cui t đĩa cui cùng được xem. Cnh cui vn trong
b nh thm chí khi b đĩa ra khi thiết b hoc tt máy đi. Nếu bn ti mt đĩa
có cnh được ghi nh, cnh đó s được t động gi li.
Bo v màn hình
Bo v màn hình xut hin khi bn để máy chế độ Dng khong năm phút.
Nếu Bo v màn hình được hin th trong 5 phút, mãy s t động tt.
La chn h
Phi la chn chế độ h phù hp vi h ca ti-vi ca bn. Ly đĩa ra nếu có
sn trong máy, nhn và gi PAUSE/STEP (X) hơn 5 giây để có th chn mt
h (PAL, NTSC, AUTO).
Đĩa hn hp – DivX, MP3/WMA và JPEG
Trong khi m đĩa có cha các tp tin DivX, MP3/WMA và JPEG vi nhau, bn
có th chn menu nào ca các tp tin bn mun m bng cách nhn TITLE.
M mt tp tin phim DivX - bn có th làm
nhiu hơn
Thay đổi b ký t để hin th đúng ph đề DivX
®
Nhn và gi SUBTITLE trong 3 giây trong khi phát li. Mã ngôn ng s xut
hin. Nhn b B để chn mã ngôn ng khác cho đến khi ph đề được hin th
đúng và sau đó nhn ENTER.
Yêu cu tp tin DivX
Tp tin DivX tương thích vi đầu máy này gii hn như sau:
• Kích thước độ phân gii có sn: 720 x 576 (W x H) đim nh.
• Các tên tp tin DivX và ph đề có gii hn 20 ký t.
• Các đuôi tp tin DivX: “.avi”, “.mpg”, “.mpeg”
• Ph đề DivX có th m được: SubRip (.srt / .txt), SAMI (.smi),
SubStation Alpha (.ssa/.txt), MicroDVD (.sub/.txt), SubViewer 2.0 (.sub/.txt),
TMPlayer (.txt), DVD Subtitle System (.txt)
Định dng mã hóa có th m được: “DIVX3.xx”, “DIVX4.xx”, “DIVX5.xx”,
“MP43”, “3IVX”
• Ch chc năng phát li được h tr vi DivX 6.0 trong máy này.
Định dng âm thanh có th m được: “Dolby Digital”, “DTS”, “PCM”, “MP3”,
“WMA”
• Tn s ly mu: nm trong 8 đến 48 kHz (MP3),
nm trong 32 đến 48 kHz (WMA)
• Tc độ truyn: nm trong 8 đến 320 kbps (MP3),
nm trong 32 đến 192 kbps (WMA), nh hơn 4 Mbps (tp tin DivX)
Định dng CD-R/RW, DVD±R/RW: ISO 9660
• Các tp tin/thư mc ti đa: Nh hơn 600 (dng s các tp tin và thư mc)
M mt tp tin phim DivX
1 M khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
2 Cho đĩa vào: -
3 Đóng khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
4 Chn mt tp tin phim t menu: v V, DVD MENU
Để đi trc tiếp ti tp tin và m, nhp s tp
tin dùng các nút s (0-9).
5 Bt đầu phát li: N PLAY
6 Để dng phát li: x STOP
TRÊN ĐIU KHIN T
XA
11
Đầu đọc này không h tr tp tin được ghi bng GMC*
1
hoc Qpel*
2
.
Nhng k thut mã hóa video theo chun MPEG4, như có trong DivX.
*1 GMC - Bù Chuyn Động Toàn Phn
*2 Qpel - Mt phn tư pixel
Nghe đĩa nhc hay tp tin - bn có th làm
nhiu hơn
To chương trình ca riêng bn
Bn có th m các ni dung ca đĩa theo th t bn mun bng cách sp xếp
th t các bn nhc trên đĩa. Để thêm bn nhc vào danh sách chương trình,
nhn PROGRAM để vào chế độ hiu chnh chương trình (du
E
xut hin trên
menu này).
Chn bn nhc mong mun trong [List] sau đó nhn ENTER để thêm bn nhc
vào danh sách lp trình. Chn mt bn nhc t danh sách lp trình sau đó nhn
ENTER để bt đầu phát li đã lp trình. Để xóa bn nhc khi danh sách lp
trình, hãy chn bn nhc bn mun xóa đi sau đó nhn CLEAR chế độ hiu
chnh lp trình.
Để xóa tt c bn nhc khi danh sách lp trình, hãy chn [Clear
All] sau đó nhn ENTER trong chế độ hiu chnh lp trình. Lp trình được xóa đi
khi đĩa được ly ra hay máy tt đi.
M đĩa CD-G
Mt khi bn đưa đĩa CD-G vào, mt menu xut hin trên màn hình. Dùng vV
để chn mt rãnh sau đó nhn PLAY ( N). Để hin th menu CD-G trong khi
phát li, hãy nhn STOP (x) hai ln.
Bn có th hin th menu thiết lp bng cách ch nhn SETUP khi menu CD-G
xut hin trên màn hình ti-vi.
Hin th thông tin tp tin (ID3 TAG)
Trong khi m tp tin MP3 có cha thông tin v tp tin, bn có th hin th thông
tin này bng cách nhn DISPLAY nhiu ln.
Yêu cu tp tin nhc MP3/WMA
Kh năng tương thích ca MP3/WMA vi máy này có hn chế như sau:
• Các đuôi tp tin: “.mp3”, “.wma”
Tn s ly mu
:
nm trong
8 đến 48 kHz (MP3),
nm trong
32 đến 48kHz (WMA)
Tc độ truyn
:
nm trong
8 đến 320kbps (MP3),
nm trong
32 đến 192kbps (WMA)
Định dng CD-R/RW, DVD±R/RW: ISO 9660
• Các tp tin/thư mc ti đa: Nh hơn 600 (dng s các tp tin và thư mc)
Th thut:
Nhn và gi v V để di chuyn đến trang trước hoc trang tiếp theo.
Nghe đĩa nhc hay tp tin
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
1 M khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
2 Cho đĩa vào: -
3 Đóng khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
4 Chn mt bn nhc t menu: v V, DVD MENU
Để đi trc tiếp ti mt rãnh/tp tin và m, hãy
nhp s rãnh/tp tin dùng các nút s (0-9).
5 Bt đầu phát li: N PLAY
6 Để dng phát li: x STOP
Xem các tp tin nh - bn có th làm nhiu
hơn
Xem các tp tin nh như mt trình chiếu slide
Dùng vV b B để tô ni bt biu tượng ( ) sau đó nhn ENTER để bt đầu
trình chiếu slide. Bn có th thay đổi tc độ trình chiếu slide dùng b B khi biu
tượng ( ) được tô ni bt.
B qua nh tiếp theo/trước
Nhn SKIP (. hay >) để xem nh trước/sau.
Xoay nh
Dùng vV để xoay nh chế độ đầy màn hình ngược chiu kim đồng h hay
xuôi chiu kim đồng h trong khi xem mt bc nh chế độ đầy màn hình.
Tm ngưng trình chiếu slide
Nhn PAUSE/STEP (X) để tm ngưng trình chiếu slide. Nhn PLAY ( N) để
tiếp tc trình chiếu slide.
Nghe nhc trong khi trình chiếu slide
Bn có th nghe nhc trong khi trình chiếu slide, nếu đĩa có cha đồng thi các
tp tin nhc và nh. Dùng vV b B để tô ni bt biu tượng (
) sau đó nhn
ENTER để bt đầu trình chiếu slide.
Xem hình nh phóng ln
Trong khi xem nh chế độ đầy màn hình, nhn ZOOM nhiu ln để chn chế
độ thu phóng. Bn có th di chuyn qua hình nh được phóng đại dùng các nút
vVb B Nhn CLEAR để thoát ra.
Yêu cu tp tin nh
Tp tin JPEG tương thích vi máy này b gii hn như sau:
• Các đuôi tp tin: “.jpg”
• C nh: Đề ngh nh hơn 2 MB
Định dng CD-R/RW, DVD±R/RW: ISO 9660
• Các tp tin/thư mc ti đa: Nh hơn 600 (dng s các tp tin và thư mc)
12
Xem các tp tin nh
TRÊN ĐIU KHIN
T XA
1 M khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
2 Cho đĩa vào: -
3 Đóng khay đĩa: Z OPEN/CLOSE
4 Chn mt tp tin nh t menu: v V, DVD MENU
Để đi trc tiếp ti tp tin và m, nhp s tp tin
dùng các nút s (0-9).
5 Hin th tp tin đã chn chế độ đầy màn hình:
N PLAY
6 Để quay li menu: x STOP
13
Mã ngôn ng
Dùng danh sách này để nhp ngôn ng mong mun cho nhng cài đặt ban đầu nhu sau: Âm thanh đĩa, Ph đề dĩa, Menu đĩa.
Ngôn ng
Afar 6565
Tiếng Hà Lan 6570
Nam Phi
Tiếng An-ba-ni 8381
Tiếng Ameharic 6577
Tiếng Rp 6582
Tiếng Ac-mê-ni 7289
Tiếng Assam 6583
Tiếng Aymara 6588
Tiếng Azerbaijani 6590
Tiếng Bashkir 6665
Tiếng Baxcơ 6985
Tiếng Bengali 6678
Bangla
Tiếng Bhutan 6890
Tiếng Bihari 6672
Tiếng Breton 6682
Tiếng Bun-ga-ri 6671
Tiếng Miến Đin 7789
Tiếng Belarusia 6669
Ngôn ng
Tiếng Trung Quc 9072
Tiếng Croatia 7282
Tiếng Séc 6783
Tiếng Đan Mch 6865
Tiếng Hà Lan 7876
Tiếng Anh 6978
Quc tế ng 6979
Tiếng Estonia 6984
Tiếng Faroe 7079
Tiếng Fiji 7074
Tiếng Phn Lan 7073
Tiếng Pháp 7082
Tiếng Frisia 7089
Tiếng Galicia 7176
Tiếng Georgia 7565
Tiếng Đức 6869
Tiếng Hy Lp 6976
Tiếng Greenland 7576
Tiếng Guarani 7178
Tiếng Gujarati 7185
Ngôn ng
Tiếng Hausa 7265
Tiếng Hê-brơ 7387
Tiếng Hindi 7273
Tiếng Hung-ga-ri 7285
Tiếng Iceland 7383
Tiếng Indonesia 7378
Tiếng khoa hc 7365
quc tế
Tiếng Ai-len 7165
Tiếng Ý 7384
Tiếng Nht 7465
Tiếng Kannada 7578
Tiếng Kashmir 7583
Tiếng Kazakh 7575
Tiếng Kirghiz 7589
Tiếng Hàn Quc 7579
Tiếng Kurd 7585
Tiếng Lào 7679
Tiếng Latin 7665
Tiếng Latvia 7686
Ngôn ng
Tiếng Lingala 7678
Tiếng Lát-vi 7684
Tiếng Macedonia 7775
Tiếng Malagasy 7771
Tiếng Malay 7783
Tiếng Malayalam 7776
Tiếng Maori 7773
Tiếng Marathi 7782
Tiếng Moldavia 7779
Tiếng Mông C 7778
Tiếng Nauru 7865
Tiếng Nepal 7869
Tiếng Na-uy 7879
Tiếng Oriya 7982
Tiếng Panjabi 8065
Tiếng Pashto 8083
Tiếng Ba Tư 7065
Tiếng Ba Lan 8076
Tiếng B Đào Nha 8084
Tiếng Quechua 8185
Ngôn ng
Tiếng Rhaeto- 8277
Romance
Tiếng Nam Tư 8279
Tiếng Nga 8285
Tiếng Samoa 8377
Tiếng Sanskrit 8365
Tiếng Scots Gaelic 7168
Tiếng Serbia 8382
Tiếng Serbo-Croatia 8372
Tiếng Shona 8378
Tiếng Sindhi 8368
Tiếng Sri Lanka 8373
Tiếng Slovak 8375
Tiếng Slovenia 8376
Tiếng Tây Ban 6983
Nha
Tiếng Su-đan 8385
Tiếng Swahili 8387
Tiếng Thy Đin 8386
Tiếng Tagalog 8476
Ngôn ng
Tiếng Tajik 8471
Tiếng Tamil 8465
Tiếng Telugu 8469
Tiếng Thái 8472
Tiếng Tonga 8479
Tiếng Th Nhĩ K 8482
Tiếng Turkmen 8475
Tiếng Twi 8487
Tiếng Ucraina 8575
Tiếng Urdu 8582
Tiếng Uzbek 8590
Tiếng Vit 8673
Tiếng Volapük 8679
Tiếng Xentơ 6789
Tiếng Wolof 8779
Tiếng Xhosa 8872
Tiếng Yiddish 7473
Tiếng Yoruba 8979
Tiếng Zulu 9085
Mã vùng
Chn mã vùng t danh sách này.
Vùng
Áp-ga-nit-tăng AF
Ác-hen-ti-na AR
Úc AU
Áo AT
B BE
Bu-tan BT
Bô-li-vi-a BO
Bra-xinl BR
Cam-pu-chia KH
Canada CA
Chi lê CL
Trung Quc CN
Cô-lôm-bi-a CO
Công-gô CG
Vùng
Costa Rica CR
Croatia HR
Cng hòa Séc CZ
Đan Mch DK
Ecuador EC
Ai Cp EG
En-San-va-đo SV
Ê-thi-ô-pi-a ET
Fi-ji FJ
Phn Lan FI
Pháp FR
Đức DE
Anh GB
Hy Lp GR
Vùng
Greenland GL
Hng Kông HK
Hung-ga-ry HU
n Độ IN
In-đô-nê-xi-a ID
Ít-xa-ren IL
I-ta-ly IT
Gia-mai-ca JM
Nht bn JP
Kên-ni-a KE
Cô-oét KW
Li-bi LY
Lúc-xem-bua LU
Ma-lay-xi-a MY
Vùng
Man-đi-vơ MV
Mê-xi-co MX
Môn-na-cô MC
Mông C MN
Ma rc MA
Nê-pan NP
Hà Lan NL
Qun đảo thuc Hà Lan
AN
Niu-Di-lân NZ
Ni-giê-ri-a NG
Na-uy NO
Ô-man OM
Pa-kit-x-tang PK
Pa-na-ma PA
Vùng
Pa-ra-guay PY
Philippines PH
Ba Lan PL
B Đào Nha PT
Ru-ma-ni RO
Liên Bang Nga RU
A-rp Saudi SA
Sê-nê-gan SN
Singapore SG
Cng hòa S-lô-vác SK
S-lô-ven-ni-a SI
Nam Phi ZA
Hàn Quc KR
Tây Ban Nha ES
Vùng
S-ri Lan-ka LK
Thy Đin SE
Thy S CH
Đài Loan TW
Thái Lan TH
Th Nhĩ K TR
Uganda UG
U-c-rai-na UA
M US
U-ru-goay UY
U-dơ-bê-kit-x-tan UZ
Vit Nam VN
Dim-ba-bu-ê ZW
14
X lý s c
Triu chng
Khc phc
Dây đin không ni.
Không cho đĩa vào.
Ti-vi không được đặt để nhn tín
hiu t máy.
Cáp hình không ni cht.
Thiết b được ni vi cáp âm
thanh không được đặt để nhn
tính hiu t máy.
Các tùy chn AUDIO được đặt
thành v trí sai.
Đã đưa vào đĩa không chy
được.
Mc xếp hng được đặt.
Điu khin t xa không ch đúng
b
cm ng trên thiết b.
Điu khin t quá xa thiết b.
Cm cht dây ngun cht vào
cm tường.
Cho đĩa vào.
Chn chế độ đầu vào video phù
hp trên ti-vi.
Ni chc chn cáp video.
Chn chế độ đầu vào đúng ca
b khuếch đại âm thanh.
Đặt các thiết lp AUDIO thành v
trí đúng.
Cho đĩa có th bt được vào.
(Kim tra loi đĩa và mã vùng).
Thay đổi mc phân loi.
Hướng điu khin t xa vào cm
ng điu khin ca thiết b.
Vn hành điu khin t xa gn
hơn vi máy.
Không có đin.
Đin bt, nhưng
máy không làm
vic.
Không hình.
Không âm thanh.
Máy không bt
đầu phát li.
Điu khin t xa
không hot động
phù hp.
Nguyên nhân
Đặc đim k thut
Thiết kế và các đặc đim k thut có th thay đổi mà
không cn thông báo.
Thông s chung
Yêu cu ngun đin AC 110 - 240 V, 50 / 60 Hz
Tiêu th đin 8 W
Kích thước (khong) (430 x 35 x 200) mm
(R x C x D) không có chân
Tng trng lượng (khong) 1.5 kg
Nhit độ vn hành 5 °C đến 35 °C
Độ m vn hành 5 % đến 90 %
La-ze La-ze bán dn
H tín hiu PAL / NTSC
Đầu ra
Đầu ra video 1,0 V (p-p), 75 Ω, đồng b âm,
gic RCA x 1
Đầu ra video thành phn (Y) 1,0 V (p-p), 75 Ω, đồng b âm,
gic RCA x 1
(Pb)/(Pr) 0,7 V (p-p), 75 Ω,
gic RCA x 2
Đầu ra âm thanh 2,0 Vrms (1 KHz, 0 dB), 600 Ω,
gic RCA (L, R) x 1
Đầu ra k thut s (đồng trc) 0,5 V (p-p), 75 Ω, gic RCA x 1
Các ph kin
Cáp video/âm thanh, điu khin t xa, pin
Là đối tác của ENERGY STAR
®
,
LG đã xác định là sản phẩm hoặc
kiểu sản phẩm này đáp ứng các
nguyên tắc của E
NERGY STAR
®
̀
hiệu suất năng lượng.
ENERGY STAR
®
là thương hiệu đã đăng ký ở
Hoa Kỳ.
/